Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

Schalke 04
Thành phố: Gelsenkirchen
Quốc gia: Đức
Thông tin khác:

SVĐ: SVĐ VELTINS-Arena (Sức chứa 62271)

Thành lập: Thành lập 1904

HLV:  HLV H. Stevens

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

26/10/2024 Hạng 2 Đức

Schalke 04 vs Greuther Furth

19/10/2024 Hạng 2 Đức

Hannover 96 1 - 0 Schalke 04

12/10/2024 Giao Hữu CLB

Aarau 2 - 3 Schalke 04

05/10/2024 Hạng 2 Đức

Schalke 04 2 - 2 Hertha Berlin

28/09/2024 Hạng 2 Đức

Preussen Munster 1 - 2 Schalke 04

20/09/2024 Hạng 2 Đức

Schalke 04 3 - 4 Darmstadt

13/09/2024 Hạng 2 Đức

Karlsruher 2 - 0 Schalke 04

04/09/2024 Giao Hữu CLB

Schalke 04 2 - 1 NAC Breda

01/09/2024 Hạng 2 Đức

Schalke 04 1 - 3 FC Koln

24/07/2024 Giao Hữu CLB

Schalke 04 0 - 0 Twente

19/07/2024 Giao Hữu CLB

Schalke 04 0 - 2 Utrecht

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
150 Kolo Đức 24
240 B. Oczipka Đức 35
90 B. Raman 30
44 S. Sane Đức 22
46 N. Amadin Hà Lan 24
51 S. van der Sloot Hà Lan 22
43 A. Ouédraogo Đức 19
42 K. Topp Đức 20
41 H. Matriciani Đức 24
39 J. Müller Peru 34
40 S. Polter Đức 30
37 M. Grüger Đức 24
38 S. Kozuki Nhật Bản 27
36 B. Idrizi Kosovo 26
35 M. Kaminski Đức 28
33 E. Balanta Colombia 27
34 M. Langer Áo 39
31 T. Bulut Đức 27
32 M. Müller Đức 25
30 A. Donkor Séc 26
29 T. Mohr Đức 38
28 J. Heekeren Đức 22
26 T. Kalas Séc 34
27 C. Brunner Đức 24
25 T. Baumgartl Đức 27
24 I. Hamache Bỉ 34
22 I. Cissé 25
23 M. Aydın Bắc Macedonia 22
21 M. Wasinski Pháp 25
20 T. Skarke Pháp 33
19 K. Karaman Thổ Nhĩ Kỳ 29
18 C. Antwi-Adjei 30
17 A. Gantenbein Mỹ 23
16 N. Boujellab Đức 25
15 E. Højlund Đan Mạch 33
14 J. Bachmann Nhật Bản 24
9 M. Sylla Đức 34
10 L. Tempelmann Algeria 30
11 B. Lasme Đức 31
8 A. Younes Đức 31
7 P. Seguin Thụy Điển 27
6 R. Schallenberg Đức 31
5 D. Murkin Anh 23
3 L. Greiml Áo 23
4 M. Yoshida Nhật Bản 39
2 F. Sánchez Đức 23
1 R. Hoffmann Đức 36
Tin Schalke 04