Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Schalke 04
| Thành phố: | Gelsenkirchen |
| Quốc gia: | Đức |
| Thông tin khác: | SVĐ: SVĐ VELTINS-Arena (Sức chứa 62271) Thành lập: Thành lập 1904 HLV: HLV H. Stevens |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
20/12/2024 Hạng 2 Đức
Elversberg 1 - 4 Schalke 04
14/12/2024 Hạng 2 Đức
Schalke 04 1 - 1 Fort.Dusseldorf
06/12/2024 Hạng 2 Đức
Paderborn 07 2 - 4 Schalke 04
29/11/2024 Hạng 2 Đức
Schalke 04 0 - 3 Kaiserslautern
23/11/2024 Hạng 2 Đức
Hamburger 2 - 2 Schalke 04
10/11/2024 Hạng 2 Đức
Schalke 04 2 - 0 Jahn Regensburg
01/11/2024 Hạng 2 Đức
SSV Ulm 0 - 0 Schalke 04
29/10/2024 Cúp Đức
Augsburg 2 - 0 Schalke 04
26/10/2024 Hạng 2 Đức
Schalke 04 3 - 4 Greuther Furth
19/10/2024 Hạng 2 Đức
Hannover 96 1 - 0 Schalke 04
| Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
|---|---|---|---|
| 150 |
Kolo
|
Đức | 24 |
| 240 |
B. Oczipka
|
Đức | 35 |
| 90 |
B. Raman
|
30 | |
| 44 |
S. Sane
|
Đức | 22 |
| 51 |
S. van der Sloot
|
Hà Lan | 22 |
| 46 |
N. Amadin
|
Hà Lan | 24 |
| 43 |
A. Ouédraogo
|
Đức | 19 |
| 42 |
K. Topp
|
Đức | 20 |
| 41 |
H. Matriciani
|
Đức | 24 |
| 39 |
J. Müller
|
Peru | 34 |
| 40 |
S. Polter
|
Đức | 30 |
| 37 |
M. Grüger
|
Đức | 24 |
| 38 |
S. Kozuki
|
Nhật Bản | 27 |
| 36 |
B. Idrizi
|
Kosovo | 26 |
| 35 |
M. Kaminski
|
Đức | 28 |
| 33 |
E. Balanta
|
Colombia | 27 |
| 34 |
M. Langer
|
Áo | 39 |
| 31 |
T. Bulut
|
Đức | 27 |
| 32 |
M. Müller
|
Đức | 25 |
| 30 |
A. Donkor
|
Séc | 26 |
| 29 |
T. Mohr
|
Đức | 38 |
| 28 |
J. Heekeren
|
Đức | 22 |
| 26 |
T. Kalas
|
Séc | 34 |
| 27 |
C. Brunner
|
Đức | 24 |
| 25 |
T. Baumgartl
|
Đức | 27 |
| 24 |
I. Hamache
|
Bỉ | 34 |
| 22 |
I. Cissé
|
25 | |
| 23 |
M. Aydın
|
Bắc Macedonia | 22 |
| 21 |
M. Wasinski
|
Pháp | 25 |
| 20 |
T. Skarke
|
Pháp | 33 |
| 19 |
K. Karaman
|
Thổ Nhĩ Kỳ | 29 |
| 18 |
C. Antwi-Adjei
|
30 | |
| 17 |
A. Gantenbein
|
Mỹ | 23 |
| 16 |
N. Boujellab
|
Đức | 25 |
| 15 |
E. Højlund
|
Đan Mạch | 33 |
| 14 |
J. Bachmann
|
Nhật Bản | 24 |
| 9 |
M. Sylla
|
Đức | 34 |
| 10 |
L. Tempelmann
|
Algeria | 30 |
| 11 |
B. Lasme
|
Đức | 31 |
| 8 |
A. Younes
|
Đức | 31 |
| 7 |
P. Seguin
|
Thụy Điển | 27 |
| 6 |
R. Schallenberg
|
Đức | 31 |
| 5 |
D. Murkin
|
Anh | 23 |
| 3 |
L. Greiml
|
Áo | 23 |
| 4 |
M. Yoshida
|
Nhật Bản | 39 |
| 2 |
F. Sánchez
|
Đức | 23 |
| 1 |
R. Hoffmann
|
Đức | 36 |
Tin Schalke 04

