Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Saint Etienne
| Thành phố: | Saint Etienne |
| Quốc gia: | Pháp |
| Thông tin khác: | SVĐ: SVD Stade Geoffroy-Guichard (Sức chứa 42000) Thành lập: Thành lập 1920 HLV: HLV Oscar García |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
22/12/2024 Cúp Pháp
Saint Etienne 0 - 4 Marseille
13/12/2024 VĐQG Pháp
Toulouse 2 - 1 Saint Etienne
08/12/2024 VĐQG Pháp
Saint Etienne 0 - 0 Marseille
30/11/2024 VĐQG Pháp
Rennes 5 - 0 Saint Etienne
23/11/2024 VĐQG Pháp
Saint Etienne 1 - 0 Montpellier
10/11/2024 VĐQG Pháp
Lyon 1 - 0 Saint Etienne
02/11/2024 VĐQG Pháp
Saint Etienne 2 - 0 Strasbourg
26/10/2024 VĐQG Pháp
Angers 4 - 2 Saint Etienne
19/10/2024 VĐQG Pháp
Saint Etienne 0 - 2 Lens
05/10/2024 VĐQG Pháp
Saint Etienne 3 - 1 Auxerre
| Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
|---|---|---|---|
| 40 |
E. Green
|
Pháp | 24 |
| 39 |
A. Aiki
|
Pháp | 25 |
| 37 |
M. Amougou
|
Pháp | 25 |
| 31 |
B. Djile
|
Pháp | 23 |
| 32 |
L. Stassin
|
Pháp | 21 |
| 30 |
G. Larsonneur
|
Pháp | 27 |
| 29 |
A. Moueffek
|
Pháp | 23 |
| 28 |
Youssouf
|
25 | |
| 27 |
Y. Macon
|
Pháp | 26 |
| 26 |
L. Fomba
|
Pháp | 22 |
| 25 |
A. Diousse
|
Thế Giới | 27 |
| 23 |
A. Briançon
|
Pháp | 27 |
| 22 |
Z. Davitashvili
|
Georgia | 27 |
| 21 |
D. Batubinsika
|
25 | |
| 20 |
A. Boakye
|
30 | |
| 19 |
L. Pétrot
|
Pháp | 27 |
| 18 |
M. Cafaro
|
Pháp | 26 |
| 17 |
P. Cornud
|
Pháp | 22 |
| 16 |
B. Fall
|
23 | |
| 15 |
B. Benkhedim
|
Pháp | 23 |
| 14 |
L. Mouton
|
27 | |
| 13 |
Trauco
|
32 | |
| 11 |
B. Old
|
Brazil | 33 |
| 9 |
I. Sissoko
|
27 | |
| 10 |
W. Khazri
|
Pháp | 33 |
| 8 |
D. Appiah
|
Pháp | 27 |
| 7 |
Boudebouz
|
34 | |
| 5 |
Y. Abdelhamid
|
Ma rốc | 25 |
| 6 |
B. Bouchouari
|
Pháp | 21 |
| 3 |
M. Nade
|
Pháp | 25 |
| 4 |
P. Ekwah
|
22 | |
| 1 |
S. Bajic
|
Pháp | 23 |
| 2 |
H. Moukoudi
|
27 |
Tin Saint Etienne

