Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Rubin Kazan
Thành phố: | Kazan |
Quốc gia: | Nga |
Thông tin khác: | SVĐ: SVĐ Central'nyj stadion Kazan' (sức chứa 30133) Thành lập: Thành lập 1958 HLV: HLV R. Bilyaletdinov |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
05/10/2024 VĐQG Nga
Rubin Kazan 2 - 0 Akhmat Groznyi
01/10/2024 Cúp Nga
Rubin Kazan 0 - 1 Fakel
27/09/2024 VĐQG Nga
Fakel 0 - 0 Rubin Kazan
21/09/2024 VĐQG Nga
Rubin Kazan 1 - 1 CSKA Moscow
17/09/2024 Cúp Nga
Zenit 2 - 0 Rubin Kazan
13/09/2024 VĐQG Nga
Rubin Kazan 0 - 2 Krylya Sovetov
31/08/2024 VĐQG Nga
Spartak Moscow 1 - 0 Rubin Kazan
27/07/2024 VĐQG Nga
Rubin Kazan 0 - 4 Zenit
22/07/2024 VĐQG Nga
Nizhny Nov 2 - 4 Rubin Kazan
13/07/2024 Giao Hữu CLB
Lok. Moscow 0 - 0 Rubin Kazan
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
99 | Kanunnikov | Nga | 33 |
93 | Sharipov | Thế Giới | 34 |
91 | Nesterenko | Nga | 33 |
88 | Kambolov | Nga | 34 |
87 | Eduardo | Nga | 34 |
85 | I.Akhmetov | Nga | 27 |
84 | Mironov | Châu Âu | 34 |
83 | Kuznetsov | Thế Giới | 34 |
80 | Egor Sorokin | Nga | 29 |
77 | Georgiev | Bulgary | 43 |
72 | Mullin | Châu Âu | 34 |
64 | Bocharov | Nga | 32 |
69 | Sardar Azmoun | Nga | 29 |
61 | G. Karadeniz | Thổ Nhĩ Kỳ | 44 |
49 | Ustinov | Nga | 36 |
44 | Cesar Navas | Nga | 44 |
45 | Akmurzin | Thế Giới | 34 |
23 | Kobakhidze | Georgia | 32 |
27 | M.Ozdoev | Nga | 32 |
19 | Kamil Mullin | Nga | 30 |
21 | G. Cotugno | Thế Giới | 34 |
22 | Dyadyun | Nga | 34 |
18 | Golubov | Nga | 34 |
15 | S.Kislyak | Croatia | 37 |
14 | D.Bilyaletdinov | Thế Giới | 34 |
13 | Haghighi | Thế Giới | 34 |
12 | A.Filtsov | Nga | 34 |
11 | Devic | Nga | 36 |
10 | C.Eduardo | Croatia | 31 |
9 | Sheydae | Nga | 31 |
4 | M. Lemos | Paraguay | 34 |
7 | Portnyagin | Nga | 35 |
5 | Kverkvelia | Georgia | 32 |
8 | Batov | Thế Giới | 34 |
3 | Nabiullin | Nga | 29 |
2 | Kuzmin | Nga | 34 |
1 | Ryzhikov | Nga | 44 |
Tin Rubin Kazan