Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Rennes
| Thành phố: | Rennes |
| Quốc gia: | Pháp |
| Thông tin khác: | SVĐ: SVD Roazhon Park(Sức chứa 31127) Thành lập: Thành lập 1901 HLV: HLV C. Gourcuff |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
22/12/2024 Cúp Pháp
Bordeaux 1 - 4 Rennes
15/12/2024 VĐQG Pháp
Rennes 1 - 0 Angers
08/12/2024 VĐQG Pháp
Nantes 1 - 0 Rennes
30/11/2024 VĐQG Pháp
Rennes 5 - 0 Saint Etienne
24/11/2024 VĐQG Pháp
Lille 1 - 0 Rennes
10/11/2024 VĐQG Pháp
Rennes 0 - 2 Toulouse
03/11/2024 VĐQG Pháp
Auxerre 4 - 0 Rennes
25/10/2024 VĐQG Pháp
Rennes 1 - 0 Le Havre
19/10/2024 VĐQG Pháp
Stade Brestois 1 - 1 Rennes
05/10/2024 VĐQG Pháp
Rennes 1 - 2 Monaco
| Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
|---|---|---|---|
| 100 |
K. Sulemana
|
22 | |
| 99 |
B. Yıldırım
|
Thổ Nhĩ Kỳ | 20 |
| 55 |
L. Ostigard
|
Na Uy | 25 |
| 89 |
R. Salin
|
Scotland | 40 |
| 80 |
Xeka
|
Bồ Đào Nha | 30 |
| 43 |
M. Nagida
|
19 | |
| 39 |
E. Damergy
|
Tunisia | 2 |
| 38 |
M. Jaouab
|
Ma rốc | 22 |
| 34 |
I. Salah
|
Bỉ | 27 |
| 36 |
A. Seidu
|
27 | |
| 33 |
H. Hateboer
|
Hà Lan | 30 |
| 32 |
F. Rieder
|
Thụy Sỹ | 23 |
| 28 |
G. Kamara
|
Phần Lan | 28 |
| 30 |
S. Mandanda
|
Pháp | 39 |
| 27 |
Jota
|
Bồ Đào Nha | 32 |
| 23 |
G. Gallon
|
Pháp | 31 |
| 22 |
L. Assignon
|
Pháp | 24 |
| 20 |
A. Gómez
|
Colombia | 31 |
| 19 |
H. Meister
|
Đan Mạch | 24 |
| 18 |
A. Nagida
|
19 | |
| 17 |
J. James
|
Wales | 25 |
| 15 |
M. Faye
|
23 | |
| 14 |
Bourigeaud
|
Pháp | 30 |
| 11 |
L. Blas
|
Pháp | 32 |
| 10 |
A. Gouiri
|
Pháp | 22 |
| 9 |
A. Kalimuendo
|
Pháp | 22 |
| 8 |
B. Santamaría
|
Pháp | 29 |
| 7 |
A. Grønbæk
|
Đan Mạch | 27 |
| 6 |
A. Matusiwa
|
Hà Lan | 20 |
| 3 |
A. Truffert
|
Pháp | 23 |
| 4 |
C. Wooh
|
27 | |
| 2 |
Joe Rodon
|
Wales | 27 |
| 1 |
G. Gallon
|
Thổ Nhĩ Kỳ | 22 |
Tin Rennes

