Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Thành phố: | Madrid |
Quốc gia: | Tây Ban Nha |
Thông tin khác: | SVĐ: SVĐ Santiago Bernabéu (Sức chứa 85454) Thành lập: Thành lập 1902 HLV: HLV Zidane |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
24/11/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Leganes vs Real Madrid
09/11/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Real Madrid 4 - 0 Osasuna
02/11/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Valencia 0 - 0 Real Madrid
26/10/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Real Madrid 0 - 4 Barcelona
22/10/2024 Cúp C1 Châu Âu
Real Madrid 4 - 2 B.Dortmund
19/10/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Celta Vigo 1 - 2 Real Madrid
05/10/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Real Madrid 2 - 0 Villarreal
02/10/2024 Cúp C1 Châu Âu
Lille 1 - 0 Real Madrid
29/09/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Atletico Madrid 1 - 1 Real Madrid
21/09/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Real Madrid 3 - 1 Espanyol
21/09/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Real Madrid 5 - 1 Alaves
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
190 | Odriozola | Đức | 29 |
116 | L. Jovic | Serbia | 27 |
119 | Benzema | Pháp | 37 |
81 | T. Kroos | Đức | 34 |
51 | Vallejo | Tây Ban Nha | 27 |
66 | Nacho | Tây Ban Nha | 34 |
41 | Jacobo Ramón | Tây Ban Nha | 19 |
39 | A. Rodriguez | Uruguay | 20 |
36 | Vinícius Tobias | Tây Ban Nha | 23 |
35 | M. Gutierrez | Tây Ban Nha | 23 |
32 | N. Paz | Tây Ban Nha | 25 |
34 | Sergio Mestre | Tây Ban Nha | 19 |
31 | Jacobo Ramón | Tây Ban Nha | 23 |
30 | F. González | Tây Ban Nha | 19 |
28 | Mario Martin | Tây Ban Nha | 20 |
29 | Marezi | Serbia | 21 |
25 | Kepa | Tây Ban Nha | 30 |
27 | A. Blanco | Tây Ban Nha | 24 |
26 | F. González | Tây Ban Nha | 24 |
23 | F. Mendy | Pháp | 29 |
20 | Fran García | Brazil | 24 |
22 | A. Rudiger | Đức | 31 |
21 | Brahim Diaz | Tây Ban Nha | 25 |
19 | D. Ceballos | Tây Ban Nha | 28 |
18 | Jesús Vallejo | Tây Ban Nha | 24 |
17 | Lucas Vazquez | Tây Ban Nha | 33 |
16 | Endrick | Brazil | 22 |
14 | A. Tchouaméni | Pháp | 22 |
15 | A. Guler | Thổ Nhĩ Kỳ | 20 |
13 | A. Lunin | Ukraina | 25 |
11 | Rodrygo | Brazil | 23 |
10 | L. Modric | Croatia | 39 |
9 | K. Mbappe | Pháp | 26 |
8 | F. Valverde | Uruguay | 26 |
7 | Vinícius Jr | Brazil | 24 |
6 | E. Camavinga | Pháp | 22 |
5 | J. Bellingham | Anh | 21 |
4 | D. Alaba | Áo | 32 |
3 | Eder Militao | Brazil | 26 |
2 | D. Carvajal | Tây Ban Nha | 32 |
1 | T. Courtois | Bỉ | 32 |