Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Rapid Wien
| Thành phố: | |
| Quốc gia: | Áo |
| Thông tin khác: | SVĐ: SVĐ Ernst-Happel-Stadion(sức chứa 50865) Thành lập: Thành lập 1899 HLV: HLV Z. Barisic |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
19/12/2024 Cúp C3 Châu Âu
Rapid Wien 3 - 0 Kobenhavn
12/12/2024 Cúp C3 Châu Âu
Omonia Nicosia 2 - 1 Rapid Wien
07/12/2024 VĐQG Áo
RB Salzburg 2 - 2 Rapid Wien
01/12/2024 VĐQG Áo
Rapid Wien 0 - 1 Blau Weiss Linz
28/11/2024 Cúp C3 Châu Âu
Rapid Wien 1 - 1 Shamrock Rovers
23/11/2024 VĐQG Áo
WSG Swarovski Tirol 0 - 0 Rapid Wien
10/11/2024 VĐQG Áo
Rapid Wien 2 - 0 Austria Klagenfurt
07/11/2024 Cúp C3 Châu Âu
Petrocub 0 - 3 Rapid Wien
02/11/2024 VĐQG Áo
Sturm Graz 1 - 1 Rapid Wien
30/10/2024 Cúp Áo
SV Stripfing 2 - 1 Rapid Wien
| Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
|---|---|---|---|
| 97 |
A. Ivan
|
Áo | 33 |
| 28 |
Knasmullner
|
Áo | 33 |
| 39 |
Ljubicic
|
Áo | 33 |
| 30 |
Strebinger
|
Áo | 37 |
| 24 |
Auer
|
Áo | 36 |
| 23 |
Thurnwald
|
Áo | 35 |
| 22 |
Pavlovic
|
Áo | 32 |
| 20 |
Hofmann
|
Áo | 36 |
| 19 |
Potzmann
|
Áo | 35 |
| 18 |
Huspek
|
Áo | 36 |
| 15 |
Grahovac
|
Áo | 32 |
| 11 |
S. Hofmann
|
Áo | 37 |
| 14 |
Grahovac
|
Áo | 33 |
| 10 |
T. Murg
|
Áo | 35 |
| 9 |
Beric
|
Áo | 32 |
| 8 |
Schwab
|
Áo | 34 |
| 7 |
Schobesberger
|
Áo | 35 |
| 6 |
Sonnleitner
|
Áo | 37 |
| 5 |
Mbombo
|
Áo | 34 |
| 3 |
Muldur
|
Áo | 36 |
| 1 |
Strebinger
|
Áo | 36 |
Tin Rapid Wien

