Chi tiết câu lạc bộ
![](https://kqbongda.co/assets/images/team/randers.gif)
Tên đầy đủ:
Randers
Thành phố: | Randers |
Quốc gia: | Đan Mạch |
Thông tin khác: | SVĐ: Thành lập: HLV: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
28/07/2024 VĐQG Đan Mạch
Randers vs Viborg
21/07/2024 VĐQG Đan Mạch
Vejle 2 - 3 Randers
13/07/2024 Giao Hữu CLB
Hansa Rostock 1 - 3 Randers
10/07/2024 Giao Hữu CLB
Randers 2 - 1 Arka Gdynia
03/07/2024 Giao Hữu CLB
Randers 1 - 2 Viborg
29/06/2024 Giao Hữu CLB
Nordsjaelland 2 - 2 Randers
31/05/2024 VĐQG Đan Mạch
Kobenhavn 2 - 1 Randers
25/05/2024 VĐQG Đan Mạch
Randers 1 - 0 Vejle
19/05/2024 VĐQG Đan Mạch
Odense BK 2 - 0 Randers
15/05/2024 VĐQG Đan Mạch
Randers 1 - 0 Viborg
05/05/2024 VĐQG Đan Mạch
Lyngby 2 - 1 Randers
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
99 |
![]() |
Thế Giới | 34 |
52 |
![]() |
Thế Giới | 34 |
51 |
![]() |
Thế Giới | 34 |
44 |
![]() |
Thế Giới | 34 |
45 |
![]() |
Thế Giới | 34 |
40 |
![]() |
Châu Âu | 34 |
24 |
![]() |
Châu Âu | 34 |
25 |
![]() |
Thế Giới | 34 |
22 |
![]() |
Thế Giới | 34 |
21 |
![]() |
Thế Giới | 34 |
20 |
![]() |
Thế Giới | 34 |
18 |
![]() |
Thế Giới | 34 |
19 |
![]() |
Thế Giới | 34 |
17 |
![]() |
Thế Giới | 34 |
16 |
![]() |
Thế Giới | 34 |
15 |
![]() |
Thế Giới | 34 |
14 |
![]() |
Thế Giới | 34 |
12 |
![]() |
Thế Giới | 34 |
10 |
![]() |
Châu Âu | 34 |
11 |
![]() |
Thế Giới | 34 |
9 |
![]() |
Thế Giới | 34 |
8 |
![]() |
Thế Giới | 34 |
6 |
![]() |
Thế Giới | 34 |
7 |
![]() |
Thế Giới | 34 |
5 |
![]() |
Thế Giới | 34 |
4 |
![]() |
Thế Giới | 34 |
3 |
![]() |
Thế Giới | 34 |
1 |
![]() |
Châu Âu | 34 |
Tin Randers