Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Randers
| Thành phố: | Randers |
| Quốc gia: | Đan Mạch |
| Thông tin khác: | SVĐ: Thành lập: HLV: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
01/12/2024 VĐQG Đan Mạch
Viborg 1 - 2 Randers
24/11/2024 VĐQG Đan Mạch
Randers 2 - 0 Vejle
10/11/2024 VĐQG Đan Mạch
Silkeborg IF 1 - 0 Randers
02/11/2024 VĐQG Đan Mạch
Sonderjyske 1 - 4 Randers
28/10/2024 VĐQG Đan Mạch
Randers 4 - 0 Nordsjaelland
20/10/2024 VĐQG Đan Mạch
Aalborg BK 0 - 2 Randers
06/10/2024 VĐQG Đan Mạch
Randers 1 - 1 Lyngby
28/09/2024 VĐQG Đan Mạch
Aarhus AGF 2 - 2 Randers
25/09/2024 Cúp Đan Mạch
Brabrand IF 1 - 0 Randers
22/09/2024 VĐQG Đan Mạch
Randers 2 - 2 Midtjylland
| Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
|---|---|---|---|
| 99 |
Alhaji Kamara
|
Thế Giới | 34 |
| 44 |
N. Brock-Madsen
|
Thế Giới | 34 |
| 45 |
M. Egho
|
Thế Giới | 34 |
| 52 |
Haarup
|
Thế Giới | 34 |
| 51 |
Lauenborg
|
Thế Giới | 34 |
| 40 |
F. Bundgaard
|
Châu Âu | 34 |
| 21 |
K. Leth
|
Thế Giới | 34 |
| 22 |
Duncan
|
Thế Giới | 34 |
| 24 |
I. Salou
|
Châu Âu | 34 |
| 25 |
J. Dakir
|
Thế Giới | 34 |
| 20 |
H. Mistrati
|
Thế Giới | 34 |
| 18 |
T. Klysner
|
Thế Giới | 34 |
| 19 |
O. Bundgaard
|
Thế Giới | 34 |
| 17 |
J. Lauridsen
|
Thế Giới | 34 |
| 16 |
M. Enggard
|
Thế Giới | 34 |
| 15 |
B. Kopplin
|
Thế Giới | 34 |
| 14 |
F. Lauenborg
|
Thế Giới | 34 |
| 12 |
S. Tibbling
|
Thế Giới | 34 |
| 10 |
T. Kehinde
|
Châu Âu | 34 |
| 11 |
E. Marxen
|
Thế Giới | 34 |
| 9 |
J. Ankersen
|
Thế Giới | 34 |
| 8 |
S. Piesinger
|
Thế Giới | 34 |
| 6 |
L. Johnsen
|
Thế Giới | 34 |
| 7 |
M. Kallesoe
|
Thế Giới | 34 |
| 5 |
Agesen
|
Thế Giới | 34 |
| 4 |
Thomsen
|
Thế Giới | 34 |
| 3 |
Keller
|
Thế Giới | 34 |
| 1 |
P. Carlgren
|
Châu Âu | 34 |
Tin Randers

