Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
QPR
Thành phố: | |
Quốc gia: | Anh |
Thông tin khác: | SVĐ: SVĐ Loftus Road (Sức chứa 18360) Thành lập: Thành lập 1885 HLV: HLV C. Ramsey |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
29/12/2024 Hạng Nhất Anh
Norwich 0 - 0 QPR
26/12/2024 Hạng Nhất Anh
Swansea City 2 - 0 QPR
21/12/2024 Hạng Nhất Anh
QPR 2 - 1 Preston North End
14/12/2024 Hạng Nhất Anh
Bristol City 1 - 1 QPR
11/12/2024 Hạng Nhất Anh
QPR 2 - 0 Oxford Utd
07/12/2024 Hạng Nhất Anh
QPR 3 - 0 Norwich
30/11/2024 Hạng Nhất Anh
Watford 0 - 0 QPR
27/11/2024 Hạng Nhất Anh
Cardiff City 0 - 2 QPR
23/11/2024 Hạng Nhất Anh
QPR 1 - 1 Stoke City
09/11/2024 Hạng Nhất Anh
Leeds Utd 1 - 0 QPR
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
47 | T. Iroegbunam | Anh | 22 |
45 | Petrasso | Bồ Đào Nha | 45 |
43 | J. Gibbons | Anh | 31 |
42 | C.Kpekawa | Thế Giới | 45 |
40 | J. Varane | 37 | |
41 | B.Comley | Anh | 32 |
39 | D. De Silva | Iceland | 28 |
36 | A. Aoraha | Ai Cập | 32 |
37 | A. Adomah | Bắc Ireland | 30 |
38 | R. Kolli | Scotland | 29 |
35 | Y.Benayoun | Argentina | 38 |
34 | A. Mitchell | Anh | 31 |
33 | D. Barnes | 35 | |
32 | L. Kelly | Anh | 32 |
30 | S. Armstrong | Brazil | 35 |
29 | A. Drewe | Anh | 37 |
28 | A. Lloyd | Đức | 32 |
27 | D. Bennie | Anh | 23 |
25 | L. Andersen | Anh | 43 |
26 | R. Kolli | Algeria | 31 |
24 | N. Madsen | Chi Lê | 35 |
23 | Hevertton | Brazil | 34 |
22 | K. Paal | 27 | |
21 | K. Morgan | Ireland | 41 |
20 | H. Ashby | Anh | 42 |
19 | E. Dixon-Bonner | Anh | 33 |
18 | Z. Celar | Slovenia | 32 |
17 | A. Dozzell | Anh | 33 |
16 | L. Morrison | Scotland | 41 |
15 | M. Fox | Anh | 46 |
13 | J. Walsh | Hàn Quốc | 34 |
14 | K. Saito | Nhật Bản | 36 |
12 | M. Frey | Thụy Sỹ | 35 |
11 | P. Smyth | Wales | 25 |
10 | I. Chair | Anh | 45 |
4 | J. Colback | Anh | 33 |
9 | L. Dykes | Anh | 35 |
8 | S. Field | Anh | 42 |
7 | K. Dembélé | Anh | 25 |
5 | S. Cook | Anh | 38 |
6 | J. Clarke-Salter | Na Uy | 46 |
3 | J. Dunne | Anh | 35 |
2 | O. Kakay | 42 | |
1 | P. Nardi | Anh | 44 |
Tin QPR