Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
QPR
Thành phố: | |
Quốc gia: | Anh |
Thông tin khác: | SVĐ: SVĐ Loftus Road (Sức chứa 18360) Thành lập: Thành lập 1885 HLV: HLV C. Ramsey |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
05/10/2024 Hạng Nhất Anh
Derby County 2 - 0 QPR
01/10/2024 Hạng Nhất Anh
QPR 1 - 3 Hull City
28/09/2024 Hạng Nhất Anh
Blackburn Rovers 2 - 0 QPR
21/09/2024 Hạng Nhất Anh
QPR 1 - 1 Millwall
17/09/2024 Liên Đoàn Anh
QPR 1 - 2 Crystal Palace
14/09/2024 Hạng Nhất Anh
Sheffield Wed. 0 - 0 QPR
30/08/2024 Hạng Nhất Anh
Luton Town 1 - 2 QPR
27/07/2024 Giao Hữu CLB
Reading 1 - 0 QPR
20/07/2024 Giao Hữu CLB
QPR 0 - 1 Tottenham
04/05/2024 Hạng Nhất Anh
Coventry 1 - 2 QPR
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
45 | Petrasso | Bồ Đào Nha | 45 |
47 | T. Iroegbunam | Anh | 22 |
43 | J. Gibbons | Anh | 31 |
42 | C.Kpekawa | Thế Giới | 45 |
41 | B.Comley | Anh | 32 |
40 | J. Varane | 37 | |
39 | D. De Silva | Iceland | 28 |
38 | R. Kolli | Scotland | 29 |
37 | A. Adomah | Bắc Ireland | 30 |
34 | A. Mitchell | Anh | 31 |
35 | Y.Benayoun | Argentina | 38 |
36 | A. Aoraha | Ai Cập | 32 |
33 | D. Barnes | 35 | |
29 | A. Drewe | Anh | 37 |
30 | S. Armstrong | Brazil | 35 |
32 | L. Kelly | Anh | 32 |
28 | A. Lloyd | Đức | 32 |
27 | D. Bennie | Anh | 23 |
26 | R. Kolli | Algeria | 31 |
23 | Hevertton | Brazil | 34 |
25 | L. Andersen | Anh | 43 |
24 | N. Madsen | Chi Lê | 35 |
22 | K. Paal | 27 | |
20 | H. Ashby | Anh | 42 |
21 | K. Morgan | Ireland | 41 |
19 | E. Dixon-Bonner | Anh | 33 |
18 | Z. Celar | Slovenia | 32 |
17 | A. Dozzell | Anh | 33 |
16 | J. Hodge | Anh | 41 |
15 | M. Fox | Anh | 46 |
14 | K. Saito | Nhật Bản | 36 |
13 | J. Walsh | Hàn Quốc | 34 |
12 | M. Frey | Thụy Sỹ | 35 |
11 | P. Smyth | Wales | 25 |
9 | L. Dykes | Anh | 35 |
10 | I. Chair | Anh | 45 |
8 | S. Field | Anh | 42 |
7 | K. Dembélé | Anh | 25 |
6 | J. Clarke-Salter | Na Uy | 46 |
5 | S. Cook | Anh | 38 |
1 | P. Nardi | Anh | 44 |
2 | O. Kakay | 42 | |
4 | J. Colback | Anh | 33 |
3 | J. Dunne | Anh | 35 |
Tin QPR