Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Pyunik
| Thành phố: | |
| Quốc gia: | Armenia |
| Thông tin khác: | SVĐ: Thành lập: HLV: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
02/12/2024 VĐQG Armenia
Pyunik 1 - 0 Gandzasar
28/11/2024 VĐQG Armenia
Shirak 1 - 0 Pyunik
24/11/2024 VĐQG Armenia
Pyunik 1 - 3 FC Noah
21/11/2024 VĐQG Armenia
Pyunik 0 - 0 West Armenia
07/11/2024 VĐQG Armenia
Gandzasar 0 - 5 Pyunik
02/11/2024 VĐQG Armenia
Ararat Y 0 - 2 Pyunik
28/10/2024 VĐQG Armenia
Pyunik 1 - 0 Van Yerevan
23/10/2024 VĐQG Armenia
BKMA Yerevan 1 - 2 Pyunik
06/10/2024 VĐQG Armenia
Van Yerevan 1 - 3 Pyunik
03/10/2024 VĐQG Armenia
Ararat-Armenia 1 - 3 Pyunik
| Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
|---|---|---|---|
| 95 |
A. Bratkov
|
Ukraina | 26 |
| 88 |
Y. Gareginyan
|
Thế Giới | 29 |
| 90 |
A. Miljkovic
|
Ukraina | 26 |
| 87 |
A. Karapetyan
|
Thế Giới | 29 |
| 77 |
D. Diop
|
Thế Giới | 29 |
| 79 |
S. Vakulenko
|
Thế Giới | 29 |
| 34 |
Hovhannes
|
Thế Giới | 29 |
| 71 |
S. Buchnev
|
Châu Âu | 29 |
| 32 |
S. Mikayelyan
|
Thế Giới | 29 |
| 29 |
E. Cociuc
|
Moldova | 26 |
| 30 |
A. Gonzalez
|
Châu Âu | 29 |
| 27 |
N. Baranov
|
Thế Giới | 29 |
| 25 |
Jeremiah
|
Châu Âu | 29 |
| 26 |
H. Nersisyan
|
Thế Giới | 29 |
| 23 |
R. Hovsepyan
|
Thế Giới | 29 |
| 21 |
A. Avagyan
|
Thế Giới | 29 |
| 20 |
L. Hayrapetyan
|
Thế Giới | 29 |
| 19 |
G. Petrosyan
|
Thế Giới | 29 |
| 17 |
Z. Badoyan
|
Châu Âu | 29 |
| 16 |
Hakobyan
|
Thế Giới | 29 |
| 14 |
Y. Otubanjo
|
Châu Âu | 29 |
| 15 |
M. Kovalenko
|
Châu Âu | 29 |
| 12 |
G. Manukyan
|
Thế Giới | 29 |
| 11 |
I. Pantiru
|
Thế Giới | 29 |
| 10 |
S. Spirovski
|
Thế Giới | 29 |
| 9 |
A. Dashyan
|
Thế Giới | 29 |
| 7 |
Cesar
|
Thế Giới | 29 |
| 6 |
Juninho
|
Châu Âu | 29 |
| 5 |
K. Hovhannisyan
|
Thế Giới | 29 |
| 1 |
D. Yurchenko
|
Thế Giới | 29 |
| 3 |
V. Haroyan
|
Thế Giới | 29 |
Tin Pyunik

