Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Thành phố: | |
Quốc gia: | Đức |
Thông tin khác: | SVĐ: Thành lập: HLV: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
13/09/2024 Hạng 2 Đức
Preussen Munster vs Paderborn 07
05/09/2024 Giao Hữu CLB
Preussen Munster 3 - 2 Wer.Bremen
31/08/2024 Hạng 2 Đức
Hamburger 4 - 1 Preussen Munster
27/07/2024 Giao Hữu CLB
Mainz 3 - 0 Preussen Munster
19/07/2024 Giao Hữu CLB
Preussen Munster 0 - 0 Heracles Almelo
18/05/2024 Hạng 3 Đức
Preussen Munster 2 - 0 Unterhaching
12/05/2024 Hạng 3 Đức
Verl 1 - 0 Preussen Munster
05/05/2024 Hạng 3 Đức
Preussen Munster 4 - 1 Saarbrucken
27/04/2024 Hạng 3 Đức
Vik.Koln 3 - 4 Preussen Munster
21/04/2024 Hạng 3 Đức
Preussen Munster 2 - 0 Freiburg II
13/04/2024 Hạng 3 Đức
SSV Ulm 2 - 0 Preussen Munster
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
32 | L. Bazzoli | Đức | 25 |
30 | E. Amenyido | 25 | |
29 | L. Frenkert | Đức | 25 |
27 | J. ter Horst | Đức | 25 |
28 | A. Németh | Hungary | 22 |
26 | M. Behrens | Đức | 25 |
24 | N. Koulis | Đức | 25 |
25 | L. Bolay | Đức | 25 |
23 | M. Batmaz | Đức | 25 |
22 | D. Schad | Đức | 25 |
21 | R. Preißinger | Đức | 25 |
20 | J. Hendrix | Hà Lan | 25 |
18 | M. Lorenz | Đức | 25 |
16 | T. Paetow | Đức | 25 |
14 | C. Makridis | Đức | 25 |
11 | T. Deters | Đức | 29 |
9 | J. Grodowski | Đức | 25 |
8 | J. Mees | Đức | 25 |
7 | D. Kyerewaa | Đức | 25 |
2 | M. Kirkeskov | Đức | 25 |
5 | Y. Bouchama | Đức | 25 |
1 | J. Schenk | Đức | 25 |