Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Porto
Thành phố: | |
Quốc gia: | Bồ Đào Nha |
Thông tin khác: | SVĐ: Thành lập: HLV: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
10/11/2024 VĐQG Bồ Đào Nha
Benfica 4 - 1 Porto
07/11/2024 Cúp C2 Châu Âu
Lazio 2 - 1 Porto
31/10/2024 Liên Đoàn Bồ Đào Nha
Porto 2 - 0 Moreirense
28/10/2024 VĐQG Bồ Đào Nha
AVS Futebol 0 - 5 Porto
24/10/2024 Cúp C2 Châu Âu
Porto 2 - 0 Hoffenheim
06/10/2024 VĐQG Bồ Đào Nha
Porto 2 - 1 Braga
03/10/2024 Cúp C2 Châu Âu
Porto 3 - 3 Man Utd
29/09/2024 VĐQG Bồ Đào Nha
Porto 4 - 0 Arouca
25/09/2024 Cúp C2 Châu Âu
Bodo Glimt 3 - 2 Porto
21/09/2024 VĐQG Bồ Đào Nha
Vitoria Guimaraes 0 - 3 Porto
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
161 | M. Loum | Brazil | 32 |
97 | Ze Pedro | Brazil | 31 |
99 | Diogo Costa | Bồ Đào Nha | 30 |
86 | Rodrigo Mora | Bồ Đào Nha | 29 |
85 | Conceicao | Bồ Đào Nha | 28 |
74 | F. Moura | Bồ Đào Nha | 29 |
73 | D.Verdasca | Bồ Đào Nha | 28 |
70 | Goncalo Borges | Bồ Đào Nha | 28 |
61 | J.Costa | Bồ Đào Nha | 28 |
59 | Rui Sousa | Thế Giới | 27 |
57 | Joao Mario | Bồ Đào Nha | 30 |
52 | M. Fernandes | Bồ Đào Nha | 29 |
50 | Fabio Vieira | Bồ Đào Nha | 29 |
42 | D.Carneiro | Bồ Đào Nha | 32 |
49 | A.Silva | Bồ Đào Nha | 29 |
41 | Kadu | 30 | |
39 | Suk | Bồ Đào Nha | 30 |
37 | Fernando | Brazil | 31 |
36 | Neves | Bồ Đào Nha | 27 |
33 | Pepe | Bồ Đào Nha | 41 |
32 | M. Sarr | Argentina | 36 |
31 | Octavio | Bồ Đào Nha | 25 |
29 | Toni Martinez | Brazil | 33 |
30 | Evanilson | Tây Ban Nha | 30 |
28 | Romario Baro | Bồ Đào Nha | 31 |
27 | S. Oliveira | Bồ Đào Nha | 32 |
26 | Vana | Brazil | 33 |
25 | Otavio | Bồ Đào Nha | 27 |
24 | Ricardo Nunes | Bồ Đào Nha | 42 |
23 | Joao Mario | Bồ Đào Nha | 28 |
22 | Alan Varela | Tây Ban Nha | 36 |
20 | Andre Franco | Bồ Đào Nha | 29 |
19 | D. Namaso | Bồ Đào Nha | 29 |
18 | Wendell | Bồ Đào Nha | 27 |
17 | Ivan Jaime | Bồ Đào Nha | 28 |
16 | Nico Gonzalez | Mexico | 34 |
15 | J. Sanchez | Italia | 38 |
14 | Claudio Ramos | Bồ Đào Nha | 30 |
13 | Galeno | Tây Ban Nha | 35 |
12 | Z. Sanusi | Brazil | 36 |
11 | Pepê | Tây Ban Nha | 33 |
10 | F. Conceicao | Colombia | 31 |
8 | M. Grujic | Bồ Đào Nha | 27 |
9 | S. Aghehowa | Pháp | 34 |
7 | Gabriel Veron | Colombia | 27 |
6 | S. Eustaquio | 31 | |
5 | I. Marcano | Tây Ban Nha | 37 |
4 | David Carmo | Brazil | 36 |
3 | Pepe | Bồ Đào Nha | 29 |
2 | F. Cardoso | Bồ Đào Nha | 28 |
1 | A. Marchesin | Brazil | 46 |
Tin Porto