Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Porto
| Thành phố: | |
| Quốc gia: | Bồ Đào Nha |
| Thông tin khác: | SVĐ: Thành lập: HLV: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
29/12/2024 VĐQG Bồ Đào Nha
Porto 0 - 0 Boavista
21/12/2024 VĐQG Bồ Đào Nha
Moreirense 0 - 3 Porto
16/12/2024 VĐQG Bồ Đào Nha
Porto 1 - 0 CD Estrela
12/12/2024 Cúp C2 Châu Âu
Porto 2 - 1 Midtjylland
07/12/2024 VĐQG Bồ Đào Nha
Famalicao 1 - 1 Porto
02/12/2024 VĐQG Bồ Đào Nha
Porto 2 - 0 Casa Pia AC
28/11/2024 Cúp C2 Châu Âu
Anderlecht 2 - 2 Porto
24/11/2024 Cúp Bồ Đào Nha
Moreirense 2 - 1 Porto
10/11/2024 VĐQG Bồ Đào Nha
Benfica 4 - 1 Porto
07/11/2024 Cúp C2 Châu Âu
Lazio 2 - 1 Porto
| Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
|---|---|---|---|
| 161 |
M. Loum
|
Brazil | 32 |
| 99 |
Diogo Costa
|
Bồ Đào Nha | 30 |
| 86 |
Rodrigo Mora
|
Bồ Đào Nha | 29 |
| 97 |
Ze Pedro
|
Brazil | 31 |
| 85 |
Conceicao
|
Bồ Đào Nha | 28 |
| 74 |
F. Moura
|
Bồ Đào Nha | 29 |
| 73 |
D.Verdasca
|
Bồ Đào Nha | 28 |
| 70 |
Goncalo Borges
|
Bồ Đào Nha | 28 |
| 61 |
J.Costa
|
Bồ Đào Nha | 28 |
| 59 |
Rui Sousa
|
Thế Giới | 27 |
| 57 |
Joao Mario
|
Bồ Đào Nha | 30 |
| 52 |
M. Fernandes
|
Bồ Đào Nha | 29 |
| 50 |
Fabio Vieira
|
Bồ Đào Nha | 29 |
| 49 |
A.Silva
|
Bồ Đào Nha | 29 |
| 42 |
D.Carneiro
|
Bồ Đào Nha | 32 |
| 41 |
Kadu
|
30 | |
| 39 |
Suk
|
Bồ Đào Nha | 30 |
| 37 |
Fernando
|
Brazil | 31 |
| 36 |
Neves
|
Bồ Đào Nha | 27 |
| 33 |
Pepe
|
Bồ Đào Nha | 41 |
| 32 |
M. Sarr
|
Argentina | 36 |
| 31 |
Octavio
|
Bồ Đào Nha | 25 |
| 29 |
Toni Martinez
|
Brazil | 33 |
| 30 |
Evanilson
|
Tây Ban Nha | 30 |
| 28 |
Romario Baro
|
Bồ Đào Nha | 31 |
| 27 |
S. Oliveira
|
Bồ Đào Nha | 32 |
| 25 |
Otavio
|
Bồ Đào Nha | 27 |
| 26 |
Vana
|
Brazil | 33 |
| 24 |
Ricardo Nunes
|
Bồ Đào Nha | 42 |
| 23 |
Joao Mario
|
Bồ Đào Nha | 28 |
| 22 |
Alan Varela
|
Tây Ban Nha | 36 |
| 20 |
Andre Franco
|
Bồ Đào Nha | 29 |
| 19 |
D. Namaso
|
Bồ Đào Nha | 29 |
| 18 |
Wendell
|
Bồ Đào Nha | 27 |
| 17 |
Ivan Jaime
|
Bồ Đào Nha | 28 |
| 16 |
Nico Gonzalez
|
Mexico | 34 |
| 15 |
J. Sanchez
|
Italia | 38 |
| 14 |
Claudio Ramos
|
Bồ Đào Nha | 30 |
| 13 |
Galeno
|
Tây Ban Nha | 35 |
| 12 |
Z. Sanusi
|
Brazil | 36 |
| 11 |
Pepê
|
Tây Ban Nha | 33 |
| 10 |
F. Conceicao
|
Colombia | 31 |
| 9 |
S. Aghehowa
|
Pháp | 34 |
| 8 |
M. Grujic
|
Bồ Đào Nha | 27 |
| 7 |
Gabriel Veron
|
Colombia | 27 |
| 6 |
S. Eustaquio
|
31 | |
| 5 |
I. Marcano
|
Tây Ban Nha | 37 |
| 4 |
David Carmo
|
Brazil | 36 |
| 3 |
Pepe
|
Bồ Đào Nha | 29 |
| 2 |
F. Cardoso
|
Bồ Đào Nha | 28 |
| 1 |
A. Marchesin
|
Brazil | 46 |
Tin Porto

