Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

Parma
Thành phố: Parma
Quốc gia: Italia
Thông tin khác:

SVĐ: SVĐ Stadio Ennio Tardini (Sức chứa 21473)

Thành lập: Thành lập 1913

HLV:  HLV R.D'Aversa

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

23/11/2024 VĐQG Italia

Parma vs Atalanta

09/11/2024 VĐQG Italia

Venezia 1 - 2 Parma

04/11/2024 VĐQG Italia

Parma 0 - 1 Genoa

30/10/2024 VĐQG Italia

Juventus 2 - 2 Parma

27/10/2024 VĐQG Italia

Parma 1 - 1 Empoli

19/10/2024 VĐQG Italia

Como 1 - 1 Parma

06/10/2024 VĐQG Italia

Bologna 0 - 0 Parma

30/09/2024 VĐQG Italia

Parma 2 - 3 Cagliari

21/09/2024 VĐQG Italia

Lecce 2 - 2 Parma

16/09/2024 VĐQG Italia

Parma 2 - 3 Udinese

31/08/2024 VĐQG Italia

Napoli 2 - 1 Parma

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
99 A. Adorante Italia 24
98 D. Man Rumany 26
93 Sprocati Italia 31
92 I. Radu Rumany 27
88 A. Adorante Italia 24
77 Di Chiara Italia 31
64 D. Mikołajewski Ba Lan 18
61 A. Haj Mohamed Tunisia 19
60 Moretta Italia 27
46 G. Leoni Italia 30
41 B. Balogh Hungary 22
42 M. Busi Bỉ 25
45 R. Inglese Italia 33
44 Kulusevski Thụy Điển 24
40 E. Corvi Italia 23
34 S. Colombi Colombia 33
39 A. Circati Albania 23
38 G. Artistico Italia 22
32 J. Brunetta Argentina 27
31 Z. Suzuki Nhật Bản 28
29 D. Dierckx Bỉ 21
28 V. Mihaila Rumany 24
27 Hernani Brazil 30
26 W. Coulibaly Italia 36
25 W. Cyprien Pháp 26
23 D. Camara Brazil 30
22 M. Cancellieri Bồ Đào Nha 43
21 Scozzarella Italia 36
20 A. Hainaut Pháp 22
18 W. Cyprien 29
19 S. Sohm Thụy Sỹ 23
16 V. Laurini Pháp 35
17 Barilla Italia 36
15 Del Prato Italia 25
14 E. Valeri Slovenia 35
13 A. Bonny Italia 31
11 P. Almqvist Đan Mạch 31
10 A. Bernabe Pháp 26
9 G. Pellè Italia 39
8 N. Estévez Italia 29
7 A. Benedyczak Ba Lan 34
6 A. Lucarelli Italia 47
5 L. Valenti Argentina 25
4 B. Balogh Hungary 22
3 Y. Osorio Venezuela 30
2 Iacoponi Italia 37
1 L. Chichizola Italia 33
Tin Parma