Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
PAOK
| Thành phố: | Thessaloniki |
| Quốc gia: | Hy Lạp |
| Thông tin khác: | SVĐ: Thành lập: HLV: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
22/12/2024 VĐQG Hy Lạp
PAOK 3 - 0 Atromitos
18/12/2024 Cúp Hy Lạp
AEK Athens 1 - 0 PAOK
15/12/2024 VĐQG Hy Lạp
Panetolikos 0 - 1 PAOK
12/12/2024 Cúp C2 Châu Âu
PAOK 5 - 0 Ferencvaros
08/12/2024 VĐQG Hy Lạp
Panserraikos 1 - 4 PAOK
04/12/2024 Cúp Hy Lạp
PAOK 7 - 1 Egaleo Athens
01/12/2024 VĐQG Hy Lạp
PAOK 2 - 2 Kallithea
28/11/2024 Cúp C2 Châu Âu
Rigas Futbola Skola 0 - 2 PAOK
24/11/2024 VĐQG Hy Lạp
Asteras Tripolis 1 - 2 PAOK
10/11/2024 VĐQG Hy Lạp
PAOK 2 - 3 Olympiakos
| Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
|---|---|---|---|
| 95 |
S. Tzimas
|
Brazil | 26 |
| 88 |
Marcos Antônio
|
Ấn độ | 31 |
| 77 |
K. Despodov
|
Bulgary | 26 |
| 71 |
Brandon Thomas
|
Thế Giới | 34 |
| 54 |
K. Balomenos
|
Thế Giới | 34 |
| 49 |
Michailidis
|
Estonia | 32 |
| 47 |
S. Shoretire
|
Thế Giới | 34 |
| 42 |
D. Kotarski
|
Croatia | 26 |
| 34 |
T. Tissoudali
|
Thế Giới | 34 |
| 41 |
D. Monastirlis
|
Thế Giới | 34 |
| 31 |
Paschalakis
|
Thế Giới | 34 |
| 33 |
M. Samatta
|
Hy Lạp | 33 |
| 28 |
E. Shakhov
|
Thế Giới | 34 |
| 27 |
M. Ozdoev
|
Thế Giới | 34 |
| 25 |
K. Thymianis
|
Thế Giới | 34 |
| 24 |
A. Esiti
|
Belarus | 32 |
| 23 |
Joan Sastre
|
Hy Lạp | 30 |
| 22 |
S. Schwab
|
Thế Giới | 34 |
| 21 |
A. Baba
|
Châu Âu | 34 |
| 20 |
Vieirinha
|
Thế Giới | 34 |
| 19 |
Jonny
|
Thụy Điển | 38 |
| 16 |
T. Kedziora
|
Châu Âu | 34 |
| 18 |
Z. Zivkovic
|
Hy Lạp | 26 |
| 15 |
O. Colley
|
Thế Giới | 34 |
| 11 |
Taison
|
Thế Giới | 34 |
| 13 |
S. Malezas
|
Hy Lạp | 32 |
| 14 |
A. Zivkovic
|
Thế Giới | 34 |
| 10 |
D. Pelkas
|
Bulgary | 39 |
| 9 |
F. Chalov
|
Brazil | 33 |
| 8 |
T. Bakayoko
|
Thế Giới | 34 |
| 7 |
G. Konstantelias
|
Thế Giới | 34 |
| 6 |
T. Tsingaras
|
Thế Giới | 34 |
| 5 |
G. Michailidis
|
Thế Giới | 34 |
| 4 |
K. Koulierakis
|
Thế Giới | 34 |
| 3 |
Leo Matos
|
Thế Giới | 38 |
| 2 |
M. Camara
|
Hy Lạp | 33 |
| 1 |
R. Rey
|
Argentina | 33 |
Tin PAOK

