Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Panathinaikos
Thành phố: | Athens |
Quốc gia: | Hy Lạp |
Thông tin khác: | SVĐ: Thành lập: HLV: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
10/11/2024 VĐQG Hy Lạp
Panathinaikos 1 - 0 Lamia FC
07/11/2024 Cúp C3 Châu Âu
Djurgardens 2 - 1 Panathinaikos
03/11/2024 VĐQG Hy Lạp
Volos NFC 0 - 1 Panathinaikos
27/10/2024 VĐQG Hy Lạp
Panathinaikos 1 - 1 Aris Salonica
24/10/2024 Cúp C3 Châu Âu
Panathinaikos 1 - 4 Chelsea
20/10/2024 VĐQG Hy Lạp
OFI Creta 0 - 1 Panathinaikos
06/10/2024 VĐQG Hy Lạp
Panathinaikos 0 - 0 Olympiakos
03/10/2024 Cúp C3 Châu Âu
Borac Banja Luka 1 - 1 Panathinaikos
29/09/2024 VĐQG Hy Lạp
AEK Athens 1 - 0 Panathinaikos
22/09/2024 VĐQG Hy Lạp
Panathinaikos 3 - 1 Panserraikos
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
80 | T. Dabizas | Bồ Đào Nha | 36 |
69 | B. Dragowski | Anh | 40 |
52 | T. Vilhena | Croatia | 43 |
31 | F. Duricic | Tây Ban Nha | 35 |
29 | A. Jeremejeff | Croatia | 36 |
27 | G. Kotsiras | Hy Lạp | 26 |
28 | F. Pellistri | Anh | 27 |
25 | F. Mladenović | Serbia | 26 |
23 | H. Magnusson | Hy Lạp | 36 |
21 | T. Jedvaj | Albania | 36 |
20 | N. Maksimovic | Hy Lạp | 36 |
19 | N. Karelis | Hy Lạp | 38 |
17 | D. Mancini | Phần Lan | 30 |
11 | A. Bakasetas | Đức | 37 |
16 | A. Cerin | Slovenia | 26 |
9 | A. Sporar | Thụy Điển | 33 |
10 | Tetê | Brazil | 24 |
8 | A. Ounahi | 36 | |
7 | F. Ioannidis | Hy Lạp | 34 |
5 | B. Schenkeveld | Hà Lan | 32 |
4 | Ruben Perez | Hy Lạp | 34 |
3 | Juankar | Hy Lạp | 36 |
2 | G. Vagiannidis | Hy Lạp | 36 |
1 | Y. Lodygin | Hy Lạp | 36 |
Tin Panathinaikos