Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Panathinaikos
| Thành phố: | Athens |
| Quốc gia: | Hy Lạp |
| Thông tin khác: | SVĐ: Thành lập: HLV: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
22/12/2024 VĐQG Hy Lạp
Panathinaikos 2 - 0 Kallithea
19/12/2024 Cúp C3 Châu Âu
Panathinaikos 4 - 0 Dinamo Minsk
15/12/2024 VĐQG Hy Lạp
Levadiakos 0 - 1 Panathinaikos
12/12/2024 Cúp C3 Châu Âu
The New Saints 0 - 2 Panathinaikos
08/12/2024 VĐQG Hy Lạp
Asteras Tripolis 0 - 0 Panathinaikos
28/11/2024 Cúp C3 Châu Âu
Panathinaikos 1 - 0 Helsinki
24/11/2024 VĐQG Hy Lạp
Panetolikos 1 - 2 Panathinaikos
10/11/2024 VĐQG Hy Lạp
Panathinaikos 1 - 0 Lamia FC
07/11/2024 Cúp C3 Châu Âu
Djurgardens 2 - 1 Panathinaikos
06/11/2024 Cúp Hy Lạp
Atromitos 1 - 1 Panathinaikos
| Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
|---|---|---|---|
| 80 |
T. Dabizas
|
Bồ Đào Nha | 36 |
| 69 |
B. Dragowski
|
Anh | 40 |
| 52 |
T. Vilhena
|
Croatia | 43 |
| 31 |
F. Duricic
|
Tây Ban Nha | 35 |
| 29 |
A. Jeremejeff
|
Croatia | 36 |
| 27 |
G. Kotsiras
|
Hy Lạp | 26 |
| 28 |
F. Pellistri
|
Anh | 27 |
| 25 |
F. Mladenović
|
Serbia | 26 |
| 23 |
H. Magnusson
|
Hy Lạp | 36 |
| 21 |
T. Jedvaj
|
Albania | 36 |
| 20 |
N. Maksimovic
|
Hy Lạp | 36 |
| 19 |
N. Karelis
|
Hy Lạp | 38 |
| 17 |
D. Mancini
|
Phần Lan | 30 |
| 11 |
A. Bakasetas
|
Đức | 37 |
| 16 |
A. Cerin
|
Slovenia | 26 |
| 9 |
A. Sporar
|
Thụy Điển | 33 |
| 10 |
Tetê
|
Brazil | 24 |
| 8 |
A. Ounahi
|
36 | |
| 7 |
F. Ioannidis
|
Hy Lạp | 34 |
| 5 |
B. Schenkeveld
|
Hà Lan | 32 |
| 4 |
Ruben Perez
|
Hy Lạp | 34 |
| 3 |
Juankar
|
Hy Lạp | 36 |
| 2 |
G. Vagiannidis
|
Hy Lạp | 36 |
| 1 |
Y. Lodygin
|
Hy Lạp | 36 |
Tin Panathinaikos

