Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Oxford Utd
Thành phố: | |
Quốc gia: | Anh |
Thông tin khác: | SVĐ: Thành lập: HLV: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
29/12/2024 Hạng Nhất Anh
Oxford Utd 0 - 0 Plymouth Argyle
26/12/2024 Hạng Nhất Anh
Oxford Utd 0 - 0 Cardiff City
14/12/2024 Hạng Nhất Anh
Oxford Utd 1 - 3 Sheffield Wed.
11/12/2024 Hạng Nhất Anh
QPR 2 - 0 Oxford Utd
07/12/2024 Hạng Nhất Anh
Plymouth Argyle 0 - 0 Oxford Utd
30/11/2024 Hạng Nhất Anh
Oxford Utd 1 - 1 Millwall
26/11/2024 Hạng Nhất Anh
Sheffield Utd 3 - 0 Oxford Utd
23/11/2024 Hạng Nhất Anh
Oxford Utd 2 - 6 Middlesbrough
08/11/2024 Hạng Nhất Anh
Watford 1 - 0 Oxford Utd
05/11/2024 Hạng Nhất Anh
Oxford Utd 1 - 0 Hull City
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
44 | D. Scarlett | Anh | 20 |
41 | J. Mitchell | Anh | 30 |
30 | P. Kioso | Ireland | 25 |
29 | A. McMahon | Anh | 38 |
26 | S. Baptiste | 26 | |
34 | J. Thorniley | Anh | 28 |
24 | H. ter Avest | Hà Lan | 26 |
23 | S. Dembélé | Scotland | 29 |
22 | G. Leigh | 31 | |
21 | M. Ingram | Anh | 31 |
20 | R. Rodrigues | Bồ Đào Nha | 34 |
19 | T. Goodrham | Ireland | 25 |
17 | O. Dale | Anh | 35 |
13 | S. Shearer | Scotland | 43 |
14 | L. Sibley | Anh | 31 |
15 | I. El Mizouni | Tunisia | 38 |
16 | B. Nelson | Ireland | 28 |
9 | M. Harris | Anh | 26 |
10 | M. Phillips | Anh | 25 |
11 | M. Ebiowei | Anh | 25 |
12 | J. Bennett | Anh | 37 |
8 | C. Brannagan | Anh | 28 |
7 | P. Płacheta | Ba Lan | 25 |
6 | J. McEachran | Anh | 29 |
5 | E. Moore | Anh | 31 |
4 | W. Vaulks | Anh | 28 |
3 | C. Brown | Anh | 31 |
2 | S. Long | Anh | 25 |
1 | J. Cumming | Anh | 25 |
Tin Oxford Utd