Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Osnabruck
Thành phố: | |
Quốc gia: | Đức |
Thông tin khác: | SVĐ: Thành lập: HLV: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
14/09/2024 Hạng 3 Đức
Osnabruck vs Hannover II
05/09/2024 Giao Hữu CLB
Osnabruck 3 - 4 Magdeburg
31/08/2024 Hạng 3 Đức
B.Dortmund II 1 - 1 Osnabruck
27/07/2024 Giao Hữu CLB
Ein.Braunschweig 5 - 1 Osnabruck
20/07/2024 Giao Hữu CLB
Rodinghausen 0 - 4 Osnabruck
13/07/2024 Giao Hữu CLB
Hannover 96 4 - 2 Osnabruck
19/05/2024 Hạng 2 Đức
Osnabruck 2 - 1 Hertha Berlin
12/05/2024 Hạng 2 Đức
St. Pauli 3 - 0 Osnabruck
07/05/2024 Hạng 2 Đức
Osnabruck 0 - 4 Schalke 04
28/04/2024 Hạng 2 Đức
Magdeburg 1 - 1 Osnabruck
20/04/2024 Hạng 2 Đức
Osnabruck 0 - 3 Ein.Braunschweig
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
37 | T. Goiginger | Áo | 25 |
33 | T. Beermann | Đức | 19 |
32 | J. Wulff | Đức | 27 |
28 | F. Bähr | Đức | 27 |
27 | M. Cuisance | Pháp | 23 |
26 | D. Gnaase | Đức | 27 |
25 | N. Wiemann | Đức | 27 |
22 | P. Kühn | Đức | 27 |
23 | J. Verhoek | Đức | 27 |
18 | L. Kehl | Đức | 27 |
17 | C. Conteh | Đức | 27 |
16 | H. Rorig | Đức | 25 |
14 | O. Diakhité | 27 | |
13 | L. Kunze | Đức | 27 |
11 | C. Makridis | Đức | 27 |
10 | K. Okyere Wriedt | Đức | 27 |
9 | E. Engelhardt | Đức | 27 |
8 | R. Tesche | Đức | 27 |
7 | N. Niemann | Đức | 27 |
6 | M. Thalhammer | Đức | 27 |
5 | B. Ajdini | Kosovo | 27 |
4 | M. Gyamfi | Đức | 27 |
3 | F. Kleinhansl | Đức | 27 |
2 | T. Androutsos | Hy Lạp | 27 |
1 | L. Grill | Đức | 27 |
Tin Osnabruck