Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Olympiakos
Thành phố: | Piraeus |
Quốc gia: | Hy Lạp |
Thông tin khác: | SVĐ: Thành lập: HLV: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
21/12/2024 VĐQG Hy Lạp
Olympiakos 1 - 0 Lamia FC
16/12/2024 VĐQG Hy Lạp
Kallithea 0 - 1 Olympiakos
12/12/2024 Cúp C2 Châu Âu
Olympiakos 0 - 0 Twente
07/12/2024 VĐQG Hy Lạp
Olympiakos 3 - 0 Volos NFC
04/12/2024 Cúp Hy Lạp
Olympiakos 1 - 1 Kallithea
01/12/2024 VĐQG Hy Lạp
OFI Creta 0 - 2 Olympiakos
28/11/2024 Cúp C2 Châu Âu
Steaua Bucuresti 0 - 0 Olympiakos
24/11/2024 VĐQG Hy Lạp
Olympiakos 4 - 1 AEK Athens
10/11/2024 VĐQG Hy Lạp
PAOK 2 - 3 Olympiakos
07/11/2024 Cúp C2 Châu Âu
Olympiakos 1 - 1 Rangers
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
99 |
![]() |
Hy Lạp | 21 |
98 |
![]() |
Italia | 31 |
96 |
![]() |
Hy Lạp | 18 |
88 |
![]() |
Hy Lạp | 29 |
84 |
![]() |
Hy Lạp | 17 |
74 |
![]() |
Hy Lạp | 31 |
65 |
![]() |
29 | |
45 |
![]() |
Brazil | 38 |
44 |
![]() |
Hy Lạp | 26 |
33 |
![]() |
Pháp | 45 |
32 |
![]() |
Hy Lạp | 27 |
27 |
![]() |
Tây Ban Nha | 38 |
25 |
![]() |
Hy Lạp | 32 |
23 |
![]() |
Hy Lạp | 36 |
21 |
![]() |
Serbia | 27 |
22 |
![]() |
Hy Lạp | 29 |
20 |
![]() |
Bồ Đào Nha | 27 |
19 |
![]() |
Armenia | 36 |
18 |
![]() |
Hy Lạp | 31 |
16 |
![]() |
Argentina | 30 |
17 |
![]() |
Hy Lạp | 31 |
15 |
![]() |
Hy Lạp | 28 |
11 |
![]() |
Bắc Macedonia | 32 |
10 |
![]() |
Hy Lạp | 21 |
9 |
![]() |
Hy Lạp | 35 |
8 |
![]() |
Pháp | 36 |
7 |
![]() |
Tây Ban Nha | 48 |
6 |
![]() |
Hy Lạp | 36 |
4 |
![]() |
40 | |
5 |
![]() |
Hy Lạp | 34 |
3 |
![]() |
Bồ Đào Nha | 37 |
2 |
![]() |
Hy Lạp | 38 |
1 |
![]() |
Bắc Ireland | 47 |
Tin Olympiakos