Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Nurnberg
Thành phố: | Nurnberg |
Quốc gia: | Đức |
Thông tin khác: | SVĐ: SVĐ Max-Morlock-Stadion (Sức chứa 50000) Thành lập: Thành lập 1900 HLV: HLV B. Schommers |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
21/12/2024 Hạng 2 Đức
Nurnberg 1 - 0 Ein.Braunschweig
15/12/2024 Hạng 2 Đức
FC Koln 3 - 1 Nurnberg
06/12/2024 Hạng 2 Đức
Elversberg 2 - 1 Nurnberg
01/12/2024 Hạng 2 Đức
Nurnberg 2 - 2 Fort.Dusseldorf
22/11/2024 Hạng 2 Đức
Paderborn 07 2 - 2 Nurnberg
08/11/2024 Hạng 2 Đức
Nurnberg 0 - 0 Kaiserslautern
03/11/2024 Hạng 2 Đức
Hamburger 1 - 1 Nurnberg
30/10/2024 Cúp Đức
Hoffenheim 2 - 1 Nurnberg
25/10/2024 Hạng 2 Đức
Nurnberg 8 - 3 Jahn Regensburg
20/10/2024 Hạng 2 Đức
Greuther Furth 0 - 4 Nurnberg
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
101 |
![]() |
Đức | 31 |
44 |
![]() |
Đức | 19 |
43 |
![]() |
Đức | 21 |
42 |
![]() |
Thổ Nhĩ Kỳ | 23 |
41 |
![]() |
Ma rốc | 25 |
38 |
![]() |
Đức | 26 |
37 |
![]() |
Đức | 25 |
36 |
![]() |
Đức | 27 |
34 |
![]() |
Đức | 28 |
35 |
![]() |
Đức | 27 |
33 |
![]() |
Áo | 36 |
32 |
![]() |
Áo | 32 |
31 |
![]() |
Séc | 32 |
30 |
![]() |
Azerbaijan | 41 |
29 |
![]() |
Đức | 29 |
27 |
![]() |
Brazil | 28 |
28 |
![]() |
Đức | 27 |
26 |
![]() |
Đức | 32 |
25 |
![]() |
Argentina | 41 |
24 |
![]() |
Hà Lan | 31 |
23 |
![]() |
Anh | 31 |
21 |
![]() |
Thổ Nhĩ Kỳ | 29 |
22 |
![]() |
Đức | 35 |
20 |
![]() |
Thụy Điển | 30 |
19 |
![]() |
Đức | 27 |
18 |
![]() |
Đức | 34 |
17 |
![]() |
Đức | 27 |
16 |
![]() |
Đức | 29 |
15 |
![]() |
Tây Ban Nha | 28 |
11 |
![]() |
Nhật Bản | 30 |
13 |
![]() |
Thụy Sỹ | 30 |
14 |
![]() |
Đức | 23 |
10 |
![]() |
Đức | 30 |
9 |
![]() |
Hy Lạp | 31 |
8 |
![]() |
Đức | 29 |
7 |
![]() |
32 | |
5 |
![]() |
Đức | 35 |
6 |
![]() |
Thụy Sỹ | 30 |
4 |
![]() |
Brazil | 35 |
2 |
![]() |
Đan Mạch | 25 |
3 |
![]() |
Brazil | 35 |
1 |
![]() |
Đức | 29 |
Tin Nurnberg