Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

Nurnberg
Thành phố: Nurnberg
Quốc gia: Đức
Thông tin khác:

SVĐ: SVĐ Max-Morlock-Stadion (Sức chứa 50000)

Thành lập: Thành lập 1900

HLV:  HLV B. Schommers

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

14/09/2024 Hạng 2 Đức

SSV Ulm vs Nurnberg

05/09/2024 Giao Hữu CLB

Nurnberg 0 - 0 Erzgebirge Aue

31/08/2024 Hạng 2 Đức

Nurnberg 0 - 3 Magdeburg

26/07/2024 Giao Hữu CLB

Nurnberg 2 - 0 Juventus

19/07/2024 Giao Hữu CLB

Nurnberg 0 - 0 Blackburn Rovers

13/07/2024 Giao Hữu CLB

Nurnberg 1 - 1 Munchen 1860

04/07/2024 Giao Hữu CLB

Ansbach 1 - 4 Nurnberg

19/05/2024 Hạng 2 Đức

Hamburger 3 - 1 Nurnberg

11/05/2024 Hạng 2 Đức

Nurnberg 3 - 0 Elversberg

03/05/2024 Hạng 2 Đức

Fort.Dusseldorf 3 - 1 Nurnberg

28/04/2024 Hạng 2 Đức

Nurnberg 0 - 1 Karlsruher

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
101 B.Uphoff Đức 31
44 O. Karafiát Đức 19
43 J. Hofmann Đức 21
41 A. Loune Ma rốc 25
42 C. Uzun Thổ Nhĩ Kỳ 23
38 J. Horn Đức 26
37 T. Tillman Đức 25
36 L. Schleimer Đức 27
35 N. Brown Đức 27
34 D. Forkel Đức 28
33 N. Seidel Áo 36
32 T. Janisch Áo 32
30 P. Vindahl Đức 41
31 R. Knoche Séc 32
27 N. Brown Brazil 28
29 T. Handwerker Đức 29
28 J. Gyamerah Đức 27
26 C. Mathenia Đức 32
25 O. Sorg Argentina 41
24 G. Puerta Hà Lan 31
23 J. Hungbo Anh 31
22 E. Valentini Đức 35
21 F. Flick Đức 29
20 C. Jander Thụy Điển 30
19 M. Ševčík Đức 27
18 R. Lubach Đức 34
17 J. Castrop Đức 27
16 C. Schindler Đức 29
15 I. Márquez Tây Ban Nha 28
14 B. Goller Đức 23
13 E. Wekesser Thụy Sỹ 30
11 K. Okunuki Nhật Bản 30
10 M. Dæhli Đức 30
7 F. Pick 32
8 T. Duman Đức 29
9 S. Tzimas Hy Lạp 31
6 F. Flick Thụy Sỹ 30
3 Danilo Brazil 35
5 J. Geis Đức 35
4 F. Jeltsch Brazil 35
2 K. Goden Đức 25
1 J. Reichert Đức 29
Tin Nurnberg