Chi tiết câu lạc bộ
![](https://kqbongda.co/assets/images/team/nottingham-forest.gif)
Tên đầy đủ:
Thành phố: | |
Quốc gia: | Anh |
Thông tin khác: | SVĐ: SVĐ The City Ground (Sức chứa 30576) Thành lập: Thành lập 1865 HLV: HLV D. Freedman |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
27/07/2024 Giao Hữu CLB
Elche 0 - 0 Nottingham Forest
23/07/2024 Giao Hữu CLB
Nottingham Forest 2 - 1 Millwall
19/07/2024 Giao Hữu CLB
Nottingham Forest 1 - 1 Sunderland
13/07/2024 Giao Hữu CLB
Chesterfield 0 - 2 Nottingham Forest
19/05/2024 Ngoại Hạng Anh
Burnley 1 - 2 Nottingham Forest
11/05/2024 Ngoại Hạng Anh
Nottingham Forest 2 - 3 Chelsea
04/05/2024 Ngoại Hạng Anh
Sheffield Utd 1 - 3 Nottingham Forest
28/04/2024 Ngoại Hạng Anh
Nottingham Forest 0 - 2 Man City
21/04/2024 Ngoại Hạng Anh
Everton 2 - 0 Nottingham Forest
13/04/2024 Ngoại Hạng Anh
Nottingham Forest 2 - 2 Wolves
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
46 |
![]() |
Anh | 26 |
45 |
![]() |
Anh | 23 |
44 |
![]() |
Kosovo | 26 |
43 |
![]() |
Anh | 30 |
42 |
![]() |
Anh | 27 |
41 |
![]() |
Costa Rica | 20 |
38 |
![]() |
Brazil | 35 |
40 |
![]() |
Wales | 23 |
37 |
![]() |
Bồ Đào Nha | 19 |
36 |
![]() |
Tây Ban Nha | 32 |
35 |
![]() |
Anh | 32 |
33 |
![]() |
Anh | 34 |
34 |
![]() |
Anh | 28 |
32 |
![]() |
Ireland | 26 |
31 |
![]() |
Brazil | 29 |
30 |
![]() |
34 | |
28 |
![]() |
Brazil | 38 |
29 |
![]() |
Argentina | 32 |
27 |
![]() |
Anh | 41 |
26 |
![]() |
Bỉ | 31 |
25 |
![]() |
27 | |
24 |
![]() |
32 | |
23 |
![]() |
Hy Lạp | 32 |
22 |
![]() |
Anh | 32 |
21 |
![]() |
Anh | 20 |
20 |
![]() |
Đức | 22 |
19 |
![]() |
Pháp | 28 |
18 |
![]() |
Anh | 34 |
17 |
![]() |
Anh | 31 |
16 |
![]() |
Anh | 26 |
15 |
![]() |
Anh | 26 |
14 |
![]() |
Anh | 26 |
13 |
![]() |
Wales | 37 |
11 |
![]() |
New Zealand | 33 |
10 |
![]() |
Anh | 24 |
9 |
![]() |
27 | |
7 |
![]() |
Anh | 25 |
8 |
![]() |
37 | |
6 |
![]() |
Anh | 39 |
4 |
![]() |
Anh | 36 |
3 |
![]() |
Anh | 41 |
2 |
![]() |
Mỹ | 36 |
1 |
![]() |
Mỹ | 27 |