Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
| Thành phố: | |
| Quốc gia: | Anh |
| Thông tin khác: | SVĐ: SVĐ The City Ground (Sức chứa 30576) Thành lập: Thành lập 1865 HLV: HLV D. Freedman |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
29/12/2024 Ngoại Hạng Anh
Everton 0 - 0 Nottingham Forest
26/12/2024 Ngoại Hạng Anh
Nottingham Forest 1 - 0 Tottenham
21/12/2024 Ngoại Hạng Anh
Brentford 0 - 2 Nottingham Forest
14/12/2024 Ngoại Hạng Anh
Nottingham Forest 2 - 1 Aston Villa
07/12/2024 Ngoại Hạng Anh
Man Utd 2 - 3 Nottingham Forest
04/12/2024 Ngoại Hạng Anh
Man City 3 - 0 Nottingham Forest
30/11/2024 Ngoại Hạng Anh
Nottingham Forest 1 - 0 Ipswich
23/11/2024 Ngoại Hạng Anh
Arsenal 3 - 0 Nottingham Forest
10/11/2024 Ngoại Hạng Anh
Nottingham Forest 1 - 3 Newcastle
02/11/2024 Ngoại Hạng Anh
Nottingham Forest 3 - 0 West Ham Utd
| Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
|---|---|---|---|
| 46 |
J. Gabriel
|
Anh | 26 |
| 45 |
B. Fewster
|
Anh | 23 |
| 44 |
N. Ioannou
|
Kosovo | 26 |
| 43 |
O. Aina
|
Anh | 30 |
| 42 |
A. Konate
|
Anh | 27 |
| 41 |
B. Aguilera
|
Costa Rica | 20 |
| 40 |
Murillo
|
Wales | 23 |
| 38 |
Felipe
|
Brazil | 35 |
| 36 |
Chema
|
Tây Ban Nha | 32 |
| 37 |
R. Ribeiro
|
Bồ Đào Nha | 19 |
| 35 |
Hwang Ui-Jo
|
Anh | 32 |
| 34 |
O. Aina
|
Anh | 28 |
| 33 |
Carlos Miguel
|
Anh | 34 |
| 32 |
A. Omobamidele
|
Ireland | 26 |
| 31 |
N. Milenković
|
Serbia | 26 |
| 30 |
W. Boly
|
34 | |
| 28 |
Danilo
|
Brazil | 38 |
| 27 |
D. Origi
|
Anh | 41 |
| 26 |
M. Sels
|
Bỉ | 31 |
| 25 |
E. Dennis
|
27 | |
| 24 |
R. Sosa
|
Croatia | 25 |
| 23 |
O. Vlachodimos
|
Hy Lạp | 32 |
| 22 |
R. Yates
|
Anh | 32 |
| 21 |
A. Elanga
|
Anh | 20 |
| 20 |
Jota Silva
|
Đức | 22 |
| 19 |
A. Moreno
|
Tây Ban Nha | 28 |
| 18 |
J. Ward-Prowse
|
Anh | 34 |
| 17 |
E. da Silva Moreira
|
Anh | 31 |
| 16 |
N. Domínguez
|
Anh | 26 |
| 15 |
H. Toffolo
|
Anh | 26 |
| 14 |
Hudson Odoi
|
Anh | 26 |
| 13 |
W. Hennessey
|
Wales | 37 |
| 12 |
A. Omobamidele
|
Ireland | 25 |
| 11 |
C. Wood
|
New Zealand | 33 |
| 10 |
M. Gibbs-White
|
Anh | 24 |
| 7 |
N. Williams
|
Anh | 25 |
| 9 |
T. Awoniyi
|
27 | |
| 8 |
E. Anderson
|
Scotland | 37 |
| 6 |
I. Sangaré
|
Anh | 39 |
| 5 |
Murillo
|
Brazil | 25 |
| 4 |
Morato
|
Brazil | 36 |
| 2 |
G. Biancone
|
Mỹ | 36 |
| 1 |
M. Turner
|
Mỹ | 27 |

