Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Norwich
Thành phố: | Norwich |
Quốc gia: | Anh |
Thông tin khác: | SVĐ: SVĐ Carrow Road (Sức chứa 27033) Thành lập: Thành lập 1902 HLV: HLV A. Neil |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
05/10/2024 Hạng Nhất Anh
Norwich 4 - 0 Hull City
01/10/2024 Hạng Nhất Anh
Norwich 1 - 1 Leeds Utd
28/09/2024 Hạng Nhất Anh
Derby County 1 - 2 Norwich
21/09/2024 Hạng Nhất Anh
Norwich 4 - 1 Watford
14/09/2024 Hạng Nhất Anh
Swansea City 1 - 0 Norwich
31/08/2024 Hạng Nhất Anh
Coventry 0 - 1 Norwich
26/07/2024 Giao Hữu CLB
Norwich 0 - 1 Magdeburg
20/07/2024 Giao Hữu CLB
Standard Liege 1 - 1 Norwich
17/07/2024 Giao Hữu CLB
Club Brugge 0 - 0 Norwich
13/07/2024 Giao Hữu CLB
Northampton 0 - 2 Norwich
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
270 | B. Meling | Na Uy | 38 |
61 | A. Mair | Scotland | 23 |
70 | L. Rupp | Đức | 33 |
60 | Zimmermann | Đức | 31 |
50 | J. Warner | Anh | 19 |
41 | G. Forsyth | Scotland | 25 |
35 | K. Fisher | Ireland | 23 |
33 | J. Córdoba | 40 | |
31 | H. Ui-Jo | Hàn Quốc | 26 |
30 | D. Giannoulis | Tây Ban Nha | 28 |
29 | O. Schwartau | Đan Mạch | 22 |
27 | J. Rowe | Anh | 21 |
28 | A. Gunn | Anh | 28 |
26 | M. Nunez | Anh | 23 |
24 | S. Duffy | Mỹ | 24 |
25 | O. Hernandez | Slovakia | 30 |
23 | K. McLean | Scotland | 32 |
22 | T. Pukki | Phần Lan | 34 |
21 | D. Batth | Anh | 24 |
19 | J. Sorensen | Đan Mạch | 26 |
20 | A. Ben Slimane | Tunisia | 25 |
18 | A. Forson | Hy Lạp | 23 |
17 | A. Crnac | Croatia | 25 |
16 | C. Fassnacht | Na Uy | 25 |
15 | S. McCallum | Anh | 24 |
14 | B. Chrisene | Anh | 26 |
13 | Marquinhos | Brazil | 21 |
12 | G. Long | Ireland | 45 |
11 | A. Idah | Scotland | 22 |
10 | A. Barnes | Đức | 32 |
9 | J. Sargent | Pháp | 32 |
8 | L. Gibbs | Anh | 29 |
7 | Borja Sainz | Kosovo | 28 |
5 | G. Hanley | Scotland | 33 |
6 | C. Doyle | Anh | 26 |
3 | J. Stacey | Anh | 31 |
4 | S. Duffy | Ireland | 22 |
1 | A. Gunn | Scotland | 36 |
Tin Norwich