Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Nhật Bản Nữ
| Thành phố: | |
| Quốc gia: | Châu Á |
| Thông tin khác: | SVĐ: Thành lập: HLV: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
26/10/2024 Giao Hữu BD Nữ
Nhật Bản Nữ 4 - 0 Hàn Quốc Nữ
31/07/2024 Olympic Nu 2020
Nhật Bản Nữ 0 - 0 Nigeria Nữ
28/07/2024 Olympic Nu 2020
Brazil Nữ 1 - 2 Nhật Bản Nữ
25/07/2024 Olympic Nu 2020
T.B.Nha Nữ 2 - 1 Nhật Bản Nữ
18/07/2024 Giao Hữu BD Nữ
Nhật Bản Nữ 0 - 0 Colombia Nữ
13/07/2024 Giao Hữu BD Nữ
Nhật Bản Nữ 4 - 0 Ghana Nữ
03/06/2024 Giao Hữu BD Nữ
Nhật Bản Nữ 4 - 1 New Zealand Nữ
31/05/2024 Giao Hữu BD Nữ
Nhật Bản Nữ 2 - 0 New Zealand Nữ
09/04/2024 Giao Hữu BD Nữ
Nhật Bản Nữ 1 - 1 Brazil Nữ
06/04/2024 Giao Hữu BD Nữ
Mỹ Nữ 2 - 1 Nhật Bản Nữ
| Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
|---|---|---|---|
| 23 |
R. Ishikawa
|
Nhật Bản | 36 |
| 22 |
R. Chiba
|
Nhật Bản | 35 |
| 21 |
C. Hirao
|
Nhật Bản | 34 |
| 20 |
M. Hamano
|
Nhật Bản | 35 |
| 19 |
M. Moriya
|
Nhật Bản | 33 |
| 18 |
Momoko Tanaka
|
Nhật Bản | 40 |
| 17 |
K. Seike
|
Nhật Bản | 34 |
| 16 |
H. Hayashi
|
Nhật Bản | 31 |
| 15 |
A. Fujino
|
Nhật Bản | 34 |
| 14 |
Y. Hasegawa
|
Nhật Bản | 36 |
| 13 |
J. Endo
|
Nhật Bản | 33 |
| 12 |
H. Takahashi
|
Nhật Bản | 34 |
| 11 |
Minami Tanaka
|
Nhật Bản | 32 |
| 10 |
F. Nagano
|
Nhật Bản | 33 |
| 9 |
R. Ueki
|
Nhật Bản | 32 |
| 8 |
H. Naomoto
|
Nhật Bản | 40 |
| 7 |
H. Miyazawa
|
Nhật Bản | 28 |
| 6 |
H. Sugita
|
Nhật Bản | 32 |
| 5 |
S. Miyake
|
Nhật Bản | 37 |
| 4 |
S. Kumagai
|
Nhật Bản | 34 |
| 3 |
M. Minami
|
Nhật Bản | 37 |
| 2 |
R. Shimizu
|
Nhật Bản | 34 |
| 1 |
A. Yamashita
|
Nhật Bản | 36 |
Tin Nhật Bản Nữ

