Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Nhật Bản
Thành phố: | |
Quốc gia: | Châu Á |
Thông tin khác: | SVĐ: Thành lập: HLV: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
10/09/2024 VLWC KV Châu Á
Bahrain 0 - 5 Nhật Bản
05/09/2024 VLWC KV Châu Á
Nhật Bản 6 - 0 Trung Quốc
11/06/2024 VLWC KV Châu Á
Nhật Bản 5 - 0 Syria
06/06/2024 VLWC KV Châu Á
Myanmar 0 - 4 Nhật Bản
26/03/2024 VLWC KV Châu Á
Triều Tiên 0 - 0 Nhật Bản
21/03/2024 VLWC KV Châu Á
Nhật Bản 1 - 0 Triều Tiên
03/02/2024 Asian Cup 2023
Iran 2 - 1 Nhật Bản
31/01/2024 Asian Cup 2023
Bahrain 1 - 3 Nhật Bản
24/01/2024 Asian Cup 2019
Nhật Bản 3 - 1 Indonesia
19/01/2024 Asian Cup 2019
Iraq 2 - 1 Nhật Bản
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
13 | K. Nakamura | Nhật Bản | 32 |
26 | K. Sano | Nhật Bản | 26 |
25 | D. Maeda | Nhật Bản | 27 |
24 | T. Watanabe | Nhật Bản | 27 |
23 | Z. Suzuki | Nhật Bản | 32 |
21 | H. Ito | Nhật Bản | 38 |
22 | T. Tomiyasu | Nhật Bản | 36 |
20 | T. Kubo | Nhật Bản | 23 |
19 | Y. Nakayama | Nhật Bản | 34 |
18 | T. Asano | Nhật Bản | 31 |
16 | S. Maikuma | Nhật Bản | 36 |
14 | J. Ito | Nhật Bản | 31 |
15 | K. Machida | Nhật Bản | 28 |
17 | R. Hatate | Nhật Bản | 26 |
12 | S. Gonda | Nhật Bản | 35 |
11 | M. Hosoya | Nhật Bản | 25 |
10 | R. Doan | Nhật Bản | 33 |
9 | A. Ueda | Nhật Bản | 33 |
8 | T. Minamino | Nhật Bản | 29 |
7 | G. Shibasaki | Nhật Bản | 32 |
6 | W. Endo | Nhật Bản | 31 |
5 | H. Morita | Nhật Bản | 38 |
4 | K. Itakura | Nhật Bản | 27 |
3 | S. Taniguchi | Nhật Bản | 32 |
1 | D. Maekawa | Nhật Bản | 41 |
2 | Y. Sugawara | Nhật Bản | 31 |
Tin Nhật Bản