Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Nhật Bản
| Thành phố: | |
| Quốc gia: | Châu Á |
| Thông tin khác: | SVĐ: Thành lập: HLV: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
19/11/2024 VLWC KV Châu Á
Trung Quốc 1 - 3 Nhật Bản
15/11/2024 VLWC KV Châu Á
Indonesia 0 - 4 Nhật Bản
15/10/2024 VLWC KV Châu Á
Nhật Bản 1 - 1 Australia
10/10/2024 VLWC KV Châu Á
Arập Xêut 0 - 2 Nhật Bản
10/09/2024 VLWC KV Châu Á
Bahrain 0 - 5 Nhật Bản
05/09/2024 VLWC KV Châu Á
Nhật Bản 6 - 0 Trung Quốc
11/06/2024 VLWC KV Châu Á
Nhật Bản 5 - 0 Syria
06/06/2024 VLWC KV Châu Á
Myanmar 0 - 4 Nhật Bản
26/03/2024 VLWC KV Châu Á
Triều Tiên 0 - 0 Nhật Bản
21/03/2024 VLWC KV Châu Á
Nhật Bản 1 - 0 Triều Tiên
| Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
|---|---|---|---|
| 26 |
K. Sano
|
Nhật Bản | 26 |
| 25 |
D. Maeda
|
Nhật Bản | 27 |
| 24 |
T. Watanabe
|
Nhật Bản | 27 |
| 22 |
T. Tomiyasu
|
Nhật Bản | 36 |
| 23 |
Z. Suzuki
|
Nhật Bản | 32 |
| 21 |
H. Ito
|
Nhật Bản | 38 |
| 20 |
T. Kubo
|
Nhật Bản | 23 |
| 19 |
Y. Nakayama
|
Nhật Bản | 34 |
| 18 |
T. Asano
|
Nhật Bản | 31 |
| 16 |
S. Maikuma
|
Nhật Bản | 36 |
| 17 |
R. Hatate
|
Nhật Bản | 26 |
| 15 |
K. Machida
|
Nhật Bản | 28 |
| 14 |
J. Ito
|
Nhật Bản | 31 |
| 13 |
K. Nakamura
|
Nhật Bản | 32 |
| 12 |
S. Gonda
|
Nhật Bản | 35 |
| 11 |
M. Hosoya
|
Nhật Bản | 25 |
| 10 |
R. Doan
|
Nhật Bản | 33 |
| 9 |
A. Ueda
|
Nhật Bản | 33 |
| 8 |
T. Minamino
|
Nhật Bản | 29 |
| 7 |
G. Shibasaki
|
Nhật Bản | 32 |
| 6 |
W. Endo
|
Nhật Bản | 31 |
| 5 |
H. Morita
|
Nhật Bản | 38 |
| 4 |
K. Itakura
|
Nhật Bản | 27 |
| 3 |
S. Taniguchi
|
Nhật Bản | 32 |
| 1 |
D. Maekawa
|
Nhật Bản | 41 |
| 2 |
Y. Sugawara
|
Nhật Bản | 31 |
Tin Nhật Bản

