Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

Nantes
Thành phố: Nantes
Quốc gia: Pháp
Thông tin khác:

SVĐ: SVD Stade de la Beaujoire - Louis Fonteneau (Sức chứa 38285)

Thành lập: Thành lập 1943

HLV:  HLV C. Ranieri

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

24/11/2024 VĐQG Pháp

Nantes vs Le Havre

09/11/2024 VĐQG Pháp

Lens 3 - 2 Nantes

03/11/2024 VĐQG Pháp

Nantes 1 - 2 Marseille

27/10/2024 VĐQG Pháp

Strasbourg 3 - 1 Nantes

20/10/2024 VĐQG Pháp

Nantes 1 - 1 Nice

06/10/2024 VĐQG Pháp

Lyon 2 - 0 Nantes

29/09/2024 VĐQG Pháp

Nantes 2 - 2 Saint Etienne

22/09/2024 VĐQG Pháp

Angers 1 - 1 Nantes

15/09/2024 VĐQG Pháp

Nantes 1 - 2 Stade Reims

31/08/2024 VĐQG Pháp

Montpellier 1 - 3 Nantes

27/07/2024 Giao Hữu CLB

Nantes 1 - 1 Dunkerque

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
220 B. Ndilu 24
190 W. Geubbels Pháp 23
180 R. Pierre-Gabriel Pháp 26
117 M. Sissoko Pháp 34
131 A. Girotto Brazil 32
113 F. Centonze 26
99 A. Delort Algeria 33
93 C. Traoré 27
98 K. Amian Pháp 23
80 W. Cyprien Pháp 29
77 B. Traoré 23
72 S. Doucouré Pháp 19
66 L. Leroux Pháp 18
61 J. Affamah Pháp 22
44 N. Zeze Pháp 27
59 D. Assoumani Pháp 18
41 M. Acapandié Pháp 20
39 M. Abline Pháp 26
38 João Victor Brazil 27
33 A. Sylla 26
32 K. Bamba Pháp 30
31 Mostafa Mohamed Đức 39
30 P. Carlgren Pháp 36
28 F. Centonze Pháp 26
27 M. Simon 29
26 J. Hadjam 25
25 F. Mollet Pháp 27
24 E. Cömert Pháp 34
23 R. Muani Pháp 26
22 S. Thomas Pháp 22
21 J. Castelletto 29
20 Adson Brazil 22
19 M. Achi Pháp 22
18 R. Pierre-Gabriel Pháp 27
17 J. Gbamin Pháp 35
15 T. Kadewere 25
6 Douglas Augusto Brazil 28
7 I. Ganago 26
8 J. Lepenant Pháp 28
10 T. Kadewere 27
11 M. Coco Pháp 28
12 K. Bamba 32
13 M. Wagué 33
14 L. Diack 25
5 Chirivella Tây Ban Nha 27
4 N. Pallois Venezuela 37
3 N. Cozza Pháp 23
2 J. Duverne Đan Mạch 34
1 A. Lafont Pháp 25
Tin Nantes