Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Thành phố: | Montpellier |
Quốc gia: | Pháp |
Thông tin khác: | SVĐ: SVD Stade de la Mosson (Sức chứa 32939) Thành lập: Thành lập 1974 HLV: HLV M. Der Zakarian |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
23/11/2024 VĐQG Pháp
Saint Etienne vs Montpellier
10/11/2024 VĐQG Pháp
Montpellier 3 - 1 Stade Brestois
03/11/2024 VĐQG Pháp
Le Havre 1 - 0 Montpellier
27/10/2024 VĐQG Pháp
Montpellier 0 - 3 Toulouse
20/10/2024 VĐQG Pháp
Montpellier 0 - 5 Marseille
06/10/2024 VĐQG Pháp
Stade Reims 4 - 2 Montpellier
28/09/2024 VĐQG Pháp
Monaco 1 - 1 Montpellier
22/09/2024 VĐQG Pháp
Montpellier 3 - 2 Auxerre
15/09/2024 VĐQG Pháp
Rennes 3 - 0 Montpellier
31/08/2024 VĐQG Pháp
Montpellier 1 - 3 Nantes
27/07/2024 Giao Hữu CLB
Southampton 3 - 1 Montpellier
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
113 | B. Lecomte | Pháp | 33 |
99 | W. Khazri | Tunisia | 33 |
90 | B. Kamara | 28 | |
77 | F. Sacko | 29 | |
75 | M. Sakho | Pháp | 34 |
52 | N. Maksimović | Serbia | 32 |
70 | T. Coulibaly | Pháp | 23 |
47 | Y. Mouanga | Pháp | 23 |
45 | S. Dzodic | Pháp | 20 |
40 | B. Lecomte | Pháp | 33 |
44 | T. Chennahi | Pháp | 21 |
39 | Y. Issoufou | Ma rốc | 19 |
31 | N. Cozza | Pháp | 25 |
38 | A. Gueguin | Pháp | 23 |
30 | M. Carvalho | Pháp | 25 |
29 | E. Tchato | 22 | |
28 | B. Makouana | 22 | |
27 | B. Omeragic | Pháp | 26 |
26 | T. Tamas | Pháp | 23 |
23 | Y. Karamoh | Italia | 22 |
22 | K. Fayad | Pháp | 20 |
21 | L. Mincarelli | Pháp | 23 |
20 | B. Touré | 23 | |
19 | R. Nzingoula | 22 | |
18 | L. Leroy | Pháp | 24 |
17 | T. Sainte-Luce | Pháp | 26 |
16 | D. Bertaud | Pháp | 26 |
14 | O. Maamma | Pháp | 22 |
15 | G. Bares | Thụy Sỹ | 23 |
13 | J. Chotard | Thụy Sỹ | 23 |
12 | J. Ferri | Pháp | 32 |
11 | T. Savanier | Colombia | 33 |
10 | W. Khazri | Tunisia | 27 |
9 | M. Al Tamari | Jordan | 34 |
8 | A. Adams | 27 | |
7 | A. Nordin | Pháp | 26 |
6 | C. Jullien | Pháp | 31 |
5 | M. Sagnan | Pháp | 34 |
4 | B. Kouyate | 27 | |
3 | I. Sylla | Pháp | 30 |
2 | A. Souquet | Pháp | 32 |
1 | B. Dizdarević | Thụy Sỹ | 30 |