Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Montpellier
| Thành phố: | Montpellier |
| Quốc gia: | Pháp |
| Thông tin khác: | SVĐ: SVD Stade de la Mosson (Sức chứa 32939) Thành lập: Thành lập 1974 HLV: HLV M. Der Zakarian |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
21/12/2024 Cúp Pháp
Le Puy Foot 3 - 0 Montpellier
15/12/2024 VĐQG Pháp
Montpellier 2 - 2 Nice
08/12/2024 VĐQG Pháp
Lens 2 - 0 Montpellier
01/12/2024 VĐQG Pháp
Montpellier 2 - 2 Lille
23/11/2024 VĐQG Pháp
Saint Etienne 1 - 0 Montpellier
10/11/2024 VĐQG Pháp
Montpellier 3 - 1 Stade Brestois
03/11/2024 VĐQG Pháp
Le Havre 1 - 0 Montpellier
27/10/2024 VĐQG Pháp
Montpellier 0 - 3 Toulouse
20/10/2024 VĐQG Pháp
Montpellier 0 - 5 Marseille
06/10/2024 VĐQG Pháp
Stade Reims 4 - 2 Montpellier
| Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
|---|---|---|---|
| 113 |
B. Lecomte
|
Pháp | 33 |
| 99 |
W. Khazri
|
Tunisia | 33 |
| 77 |
F. Sacko
|
29 | |
| 90 |
B. Kamara
|
28 | |
| 75 |
M. Sakho
|
Pháp | 34 |
| 70 |
T. Coulibaly
|
Pháp | 23 |
| 52 |
N. Maksimović
|
Serbia | 32 |
| 47 |
Y. Mouanga
|
Pháp | 23 |
| 45 |
S. Dzodic
|
Pháp | 20 |
| 40 |
B. Lecomte
|
Pháp | 33 |
| 44 |
T. Chennahi
|
Pháp | 21 |
| 39 |
Y. Issoufou
|
Ma rốc | 19 |
| 31 |
N. Cozza
|
Pháp | 25 |
| 38 |
A. Gueguin
|
Pháp | 23 |
| 30 |
M. Carvalho
|
Pháp | 25 |
| 29 |
E. Tchato
|
22 | |
| 28 |
B. Makouana
|
22 | |
| 27 |
B. Omeragic
|
Pháp | 26 |
| 26 |
T. Tamas
|
Pháp | 23 |
| 23 |
Y. Karamoh
|
Italia | 22 |
| 22 |
K. Fayad
|
Pháp | 20 |
| 21 |
L. Mincarelli
|
Pháp | 23 |
| 20 |
B. Touré
|
23 | |
| 19 |
R. Nzingoula
|
22 | |
| 18 |
L. Leroy
|
Pháp | 24 |
| 17 |
T. Sainte-Luce
|
Pháp | 26 |
| 16 |
D. Bertaud
|
Pháp | 26 |
| 14 |
O. Maamma
|
Pháp | 22 |
| 15 |
G. Bares
|
Thụy Sỹ | 23 |
| 13 |
J. Chotard
|
Thụy Sỹ | 23 |
| 12 |
J. Ferri
|
Pháp | 32 |
| 11 |
T. Savanier
|
Colombia | 33 |
| 10 |
W. Khazri
|
Tunisia | 27 |
| 9 |
M. Al Tamari
|
Jordan | 34 |
| 8 |
A. Adams
|
27 | |
| 7 |
A. Nordin
|
Pháp | 26 |
| 6 |
C. Jullien
|
Pháp | 31 |
| 5 |
M. Sagnan
|
Pháp | 34 |
| 4 |
B. Kouyate
|
27 | |
| 3 |
I. Sylla
|
Pháp | 30 |
| 2 |
A. Souquet
|
Pháp | 32 |
| 1 |
B. Dizdarević
|
Thụy Sỹ | 30 |
Tin Montpellier

