Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Montenegro
Thành phố: | |
Quốc gia: | Châu Âu |
Thông tin khác: | SVĐ: Thành lập: HLV: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
19/11/2024 UEFA Nations League
Montenegro 3 - 1 T.N.Kỳ
16/11/2024 UEFA Nations League
Montenegro 0 - 2 Iceland
14/10/2024 UEFA Nations League
Wales 1 - 0 Montenegro
14/09/2024 UEFA Nations League
T.N.Kỳ 2 - 0 Montenegro
09/09/2024 UEFA Nations League
Montenegro 1 - 2 Wales
06/09/2024 UEFA Nations League
Iceland 2 - 0 Montenegro
09/06/2024 Giao Hữu ĐTQG
Montenegro 0 - 1 Georgia
25/03/2024 Giao Hữu ĐTQG
Montenegro 1 - 0 North Macedonia
21/03/2024 Giao Hữu ĐTQG
Belarus 0 - 2 Montenegro
26/11/2023 Giao Hữu ĐTQG
Bỉ 0 - 1 Montenegro
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
24 | M. Brnovic | Montenegro | 24 |
23 | A. Marusic | Montenegro | 37 |
22 | M. Simic | Montenegro | 34 |
21 | M. Vukcevic | Montenegro | 34 |
19 | A. Scekic | Montenegro | 43 |
20 | M. Osmajic | Montenegro | 36 |
18 | D. Camaj | Montenegro | 32 |
17 | Haksabanovic | Montenegro | 38 |
15 | D. Bozovic | Montenegro | 33 |
16 | M. Raickovic | Montenegro | 41 |
14 | Savicevic | Montenegro | 31 |
13 | M. Sarkic | Châu Âu | 29 |
12 | L. Carevic | Montenegro | 40 |
11 | U. Đurđevic | Montenegro | 36 |
9 | S. Mugosa | Montenegro | 41 |
10 | S. Jovetic | Bosnia-Herzgovina | 43 |
8 | M. Jankovic | Montenegro | 35 |
6 | Z. Tomasevic | Montenegro | 34 |
7 | M. Vesovic | Montenegro | 33 |
5 | I. Vujacic | Montenegro | 42 |
4 | Vukcevic | Montenegro | 33 |
3 | R. Radunovic | Montenegro | 38 |
2 | S. Balic | Montenegro | 44 |
1 | M. Mijatovic | Montenegro | 42 |
Tin Montenegro