Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Molde
Thành phố: | |
Quốc gia: | Na Uy |
Thông tin khác: | SVĐ: Thành lập: HLV: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
23/11/2024 VĐQG Na Uy
Molde vs Brann
10/11/2024 VĐQG Na Uy
Sarpsborg 2 - 2 Molde
08/11/2024 VĐQG Na Uy
Molde 0 - 0 Bodo Glimt
07/11/2024 Cúp C3 Châu Âu
Jagiellonia 3 - 0 Molde
30/10/2024 Cúp Na Uy
Sandnes Ulf 0 - 2 Molde
27/10/2024 VĐQG Na Uy
Haugesund 0 - 2 Molde
24/10/2024 Cúp C3 Châu Âu
Gent 1 - 1 Molde
19/10/2024 VĐQG Na Uy
Molde 0 - 1 Sandefjord
06/10/2024 Cúp Na Uy
Lillestrom 1 - 2 Molde
03/10/2024 Cúp C3 Châu Âu
Molde 2 - 0 Larne
28/09/2024 VĐQG Na Uy
Molde 5 - 2 Tromso
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
99 | Omoijuanfo | Thế Giới | 29 |
51 | Kristian | Thế Giới | 29 |
49 | Ola | Thế Giới | 29 |
42 | Haugan | Thế Giới | 29 |
39 | Eskild | Châu Âu | 29 |
33 | N. Ødegard | Thế Giới | 29 |
31 | M. Løvik | Thế Giới | 29 |
30 | M. Bolly | Thế Giới | 29 |
28 | K. Haugen | Na Uy | 30 |
26 | O. Petersen | Thế Giới | 29 |
25 | A. Hagelskjær | Châu Á | 34 |
24 | J. Bakke | Thế Giới | 29 |
23 | E. Andersen | Na Uy | 29 |
22 | M. Grødem | Thế Giới | 29 |
21 | M. Linnes | Thế Giới | 29 |
20 | K. Eriksen | Thế Giới | 29 |
19 | E. Haugan | Châu Âu | 29 |
18 | M.Simonsen | Thế Giới | 29 |
17 | F. Aursnes | Na Uy | 29 |
16 | E. Breivik | Thế Giới | 29 |
15 | M. Kaasa | Thế Giới | 29 |
14 | E. Knudtzon | Châu Âu | 29 |
12 | O. Petersen | Thế Giới | 29 |
11 | O. Brynhildsen | Thế Giới | 29 |
10 | E. Kitolano | Iceland | 29 |
9 | V. Berisha | Thế Giới | 29 |
8 | S. Heggheim | Na Uy | 32 |
7 | M. Eikrem | Thế Giới | 29 |
6 | M. Ellingsen | Thế Giới | 29 |
5 | E. Hestad | Thế Giới | 29 |
4 | B. Hansen | Thế Giới | 29 |
3 | B. Risa | 32 | |
2 | M. Bjørnbak | Thế Giới | 29 |
1 | J. Karlstrøm | Na Uy | 33 |
Tin Molde