Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Molde
| Thành phố: | |
| Quốc gia: | Na Uy |
| Thông tin khác: | SVĐ: Thành lập: HLV: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
19/12/2024 Cúp C3 Châu Âu
Molde 4 - 3 Mlada Boleslav
12/12/2024 Cúp C3 Châu Âu
Helsinki 2 - 2 Molde
07/12/2024 Cúp Na Uy
Fredrikstad 0 - 0 Molde
01/12/2024 VĐQG Na Uy
Stromsgodset 1 - 0 Molde
28/11/2024 Cúp C3 Châu Âu
Molde 0 - 1 Apoel FC
23/11/2024 VĐQG Na Uy
Molde 2 - 1 Brann
10/11/2024 VĐQG Na Uy
Sarpsborg 2 - 2 Molde
08/11/2024 VĐQG Na Uy
Molde 0 - 0 Bodo Glimt
07/11/2024 Cúp C3 Châu Âu
Jagiellonia 3 - 0 Molde
30/10/2024 Cúp Na Uy
Sandnes Ulf 0 - 2 Molde
| Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
|---|---|---|---|
| 99 |
Omoijuanfo
|
Thế Giới | 29 |
| 51 |
Kristian
|
Thế Giới | 29 |
| 49 |
Ola
|
Thế Giới | 29 |
| 42 |
Haugan
|
Thế Giới | 29 |
| 39 |
Eskild
|
Châu Âu | 29 |
| 33 |
N. Ødegard
|
Thế Giới | 29 |
| 31 |
M. Løvik
|
Thế Giới | 29 |
| 30 |
M. Bolly
|
Thế Giới | 29 |
| 28 |
K. Haugen
|
Na Uy | 30 |
| 26 |
O. Petersen
|
Thế Giới | 29 |
| 25 |
A. Hagelskjær
|
Châu Á | 34 |
| 24 |
J. Bakke
|
Thế Giới | 29 |
| 23 |
E. Andersen
|
Na Uy | 29 |
| 22 |
M. Grødem
|
Thế Giới | 29 |
| 21 |
M. Linnes
|
Thế Giới | 29 |
| 20 |
K. Eriksen
|
Thế Giới | 29 |
| 19 |
E. Haugan
|
Châu Âu | 29 |
| 18 |
M.Simonsen
|
Thế Giới | 29 |
| 17 |
F. Aursnes
|
Na Uy | 29 |
| 16 |
E. Breivik
|
Thế Giới | 29 |
| 15 |
M. Kaasa
|
Thế Giới | 29 |
| 14 |
E. Knudtzon
|
Châu Âu | 29 |
| 12 |
O. Petersen
|
Thế Giới | 29 |
| 11 |
O. Brynhildsen
|
Thế Giới | 29 |
| 10 |
E. Kitolano
|
Iceland | 29 |
| 9 |
V. Berisha
|
Thế Giới | 29 |
| 8 |
S. Heggheim
|
Na Uy | 32 |
| 7 |
M. Eikrem
|
Thế Giới | 29 |
| 6 |
M. Ellingsen
|
Thế Giới | 29 |
| 5 |
E. Hestad
|
Thế Giới | 29 |
| 4 |
B. Hansen
|
Thế Giới | 29 |
| 3 |
B. Risa
|
32 | |
| 2 |
M. Bjørnbak
|
Thế Giới | 29 |
| 1 |
J. Karlstrøm
|
Na Uy | 33 |
Tin Molde

