Chi tiết câu lạc bộ
![](https://kqbongda.co/assets/images/team/millwall.gif)
Tên đầy đủ:
Millwall
Thành phố: | |
Quốc gia: | Anh |
Thông tin khác: | SVĐ: Thành lập: HLV: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
26/07/2024 Giao Hữu CLB
Murcia 1 - 1 Millwall
23/07/2024 Giao Hữu CLB
Nottingham Forest 2 - 1 Millwall
19/07/2024 Giao Hữu CLB
Reading 0 - 0 Millwall
16/07/2024 Giao Hữu CLB
Millwall 0 - 0 Charlton Athletic
13/07/2024 Giao Hữu CLB
Gillingham 0 - 0 Millwall
09/07/2024 Giao Hữu CLB
Millwall 0 - 0 Bromley
04/05/2024 Hạng Nhất Anh
Swansea City 0 - 1 Millwall
27/04/2024 Hạng Nhất Anh
Millwall 1 - 0 Plymouth Argyle
20/04/2024 Hạng Nhất Anh
Sunderland 0 - 1 Millwall
13/04/2024 Hạng Nhất Anh
Millwall 2 - 1 Cardiff City
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
190 |
![]() |
45 | |
50 |
![]() |
Anh | 24 |
45 |
![]() |
26 | |
44 |
![]() |
Anh | 38 |
42 |
![]() |
Australia | 42 |
39 |
![]() |
Anh | 29 |
37 |
![]() |
Anh | 30 |
33 |
![]() |
Anh | 43 |
35 |
![]() |
Anh | 33 |
32 |
![]() |
Anh | 32 |
31 |
![]() |
Anh | 29 |
30 |
![]() |
Anh | 39 |
29 |
![]() |
Anh | 40 |
28 |
![]() |
Anh | 32 |
27 |
![]() |
Anh | 41 |
26 |
![]() |
40 | |
25 |
![]() |
40 | |
24 |
![]() |
Anh | 31 |
23 |
![]() |
Bắc Ireland | 30 |
22 |
![]() |
Ireland | 31 |
21 |
![]() |
Ireland | 26 |
20 |
![]() |
Anh | 28 |
19 |
![]() |
Anh | 29 |
18 |
![]() |
Pháp | 34 |
17 |
![]() |
Hungary | 27 |
16 |
![]() |
Anh | 35 |
15 |
![]() |
Anh | 35 |
14 |
![]() |
Scotland | 33 |
13 |
![]() |
Anh | 30 |
12 |
![]() |
Anh | 34 |
11 |
![]() |
Anh | 39 |
10 |
![]() |
Scotland | 26 |
8 |
![]() |
Anh | 34 |
9 |
![]() |
Anh | 38 |
7 |
![]() |
Anh | 26 |
6 |
![]() |
Anh | 38 |
2 |
![]() |
Anh | 35 |
3 |
![]() |
44 | |
4 |
![]() |
Ireland | 42 |
5 |
![]() |
Hà Lan | 41 |
Tin Millwall