Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Thành phố: | |
Quốc gia: | Anh |
Thông tin khác: | SVĐ: SVĐ Riverside (Sức chứa 47726) Thành lập: Thành lập 1876 HLV: HLV Karanka |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
29/12/2024 Hạng Nhất Anh
Middlesbrough 0 - 0 Burnley
26/12/2024 Hạng Nhất Anh
Middlesbrough 2 - 0 Sheffield Wed.
21/12/2024 Hạng Nhất Anh
Plymouth Argyle 3 - 3 Middlesbrough
14/12/2024 Hạng Nhất Anh
Middlesbrough 1 - 0 Millwall
10/12/2024 Hạng Nhất Anh
Leeds Utd 3 - 1 Middlesbrough
06/12/2024 Hạng Nhất Anh
Burnley 1 - 1 Middlesbrough
30/11/2024 Hạng Nhất Anh
Middlesbrough 3 - 1 Hull City
27/11/2024 Hạng Nhất Anh
Middlesbrough 0 - 1 Blackburn Rovers
23/11/2024 Hạng Nhất Anh
Oxford Utd 2 - 6 Middlesbrough
09/11/2024 Hạng Nhất Anh
Middlesbrough 5 - 1 Luton Town
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
130 |
![]() |
Tây Ban Nha | 35 |
110 |
![]() |
31 | |
57 |
![]() |
Australia | 27 |
52 |
![]() |
Anh | 19 |
50 |
![]() |
Scotland | 19 |
45 |
![]() |
Anh | 31 |
49 |
![]() |
Anh | 18 |
44 |
![]() |
Australia | 36 |
42 |
![]() |
Anh | 24 |
41 |
![]() |
Anh | 34 |
40 |
![]() |
Hy Lạp | 46 |
39 |
![]() |
Nam Mỹ | 34 |
37 |
![]() |
Anh | 29 |
36 |
![]() |
Anh | 31 |
35 |
![]() |
Anh | 44 |
33 |
![]() |
Anh | 33 |
32 |
![]() |
Anh | 34 |
31 |
![]() |
Anh | 31 |
30 |
![]() |
Brazil | 28 |
28 |
![]() |
Anh | 28 |
29 |
![]() |
Anh | 26 |
27 |
![]() |
Anh | 37 |
26 |
![]() |
Anh | 34 |
25 |
![]() |
Anh | 27 |
24 |
![]() |
35 | |
23 |
![]() |
Anh | 34 |
22 |
![]() |
Scotland | 31 |
21 |
![]() |
Bỉ | 35 |
20 |
![]() |
Ireland | 31 |
19 |
![]() |
Anh | 39 |
18 |
![]() |
Mỹ | 27 |
17 |
![]() |
Anh | 36 |
16 |
![]() |
40 | |
15 |
![]() |
Anh | 36 |
14 |
![]() |
Anh | 31 |
12 |
![]() |
Anh | 33 |
13 |
![]() |
Anh | 34 |
11 |
![]() |
Argentina | 36 |
9 |
![]() |
Brazil | 28 |
10 |
![]() |
Hà Lan | 35 |
8 |
![]() |
Anh | 35 |
7 |
![]() |
Anh | 38 |
6 |
![]() |
Anh | 31 |
5 |
![]() |
Anh | 32 |
4 |
![]() |
Tây Ban Nha | 34 |
2 |
![]() |
Anh | 30 |
3 |
![]() |
Anh | 37 |
1 |
![]() |
34 |