Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

Middlesbrough
Thành phố:
Quốc gia: Anh
Thông tin khác:

SVĐ: SVĐ Riverside (Sức chứa 47726)

Thành lập: Thành lập 1876

HLV:  HLV Karanka

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

23/11/2024 Hạng Nhất Anh

Oxford Utd vs Middlesbrough

09/11/2024 Hạng Nhất Anh

Middlesbrough 5 - 1 Luton Town

05/11/2024 Hạng Nhất Anh

QPR 1 - 4 Middlesbrough

02/11/2024 Hạng Nhất Anh

Middlesbrough 0 - 3 Coventry

27/10/2024 Hạng Nhất Anh

Norwich 3 - 3 Middlesbrough

23/10/2024 Hạng Nhất Anh

Middlesbrough 1 - 0 Sheffield Utd

19/10/2024 Hạng Nhất Anh

Middlesbrough 0 - 2 Bristol City

05/10/2024 Hạng Nhất Anh

Watford 2 - 1 Middlesbrough

01/10/2024 Hạng Nhất Anh

West Brom 0 - 1 Middlesbrough

28/09/2024 Hạng Nhất Anh

Middlesbrough 2 - 0 Stoke City

21/09/2024 Hạng Nhất Anh

Sunderland 1 - 0 Middlesbrough

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
110 O. Hernandez 31
130 T. Mejias Tây Ban Nha 35
57 B. Bilongo Australia 27
50 B. Doak Scotland 19
52 A. Bridge Anh 19
49 L. McCabe Anh 18
45 T. O'Neill Anh 31
44 H. Hackney Australia 36
42 A. Pears Anh 24
41 R.Smallwood Anh 34
40 Tomas Hy Lạp 46
39 Wood Nam Mỹ 34
37 B. Liddle Anh 29
36 S. Walker Anh 31
35 T. O'Neill Anh 44
33 L. Thomas Anh 33
32 J. Jones Anh 34
31 P. Reading Anh 31
30 Neto Borges Brazil 28
29 S. Greenwood Anh 26
28 L. O'Brien Anh 28
27 L. Engel Anh 37
26 D. Lenihan Anh 34
25 G. Edmundson Anh 27
23 T. Glover Anh 34
20 F. Azaz Ireland 31
22 T. Conway Scotland 31
21 M. Forss Bỉ 35
24 A. Bangura 35
19 J. Coburn Anh 39
18 A. Morris Mỹ 27
17 M. Hamilton Anh 36
16 J. Howson 40
15 A. Dijksteel Anh 36
14 A. Gilbert Anh 31
13 M. Hoppe Anh 34
12 L. Ayling Anh 33
11 I. Jones Argentina 36
10 D. Burgzorg Hà Lan 35
8 R. McGree Anh 35
9 E. Latte Lath Brazil 28
7 H. Hackney Anh 38
6 D. Fry Anh 31
5 M. Clarke Anh 32
1 S. Dieng 34
2 T. Smith Anh 30
3 R. van den Berg Anh 37
4 D. Barlaser Tây Ban Nha 34
Tin Middlesbrough