Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Metz
Thành phố: | Metz |
Quốc gia: | Pháp |
Thông tin khác: | SVĐ: SVD Stade Saint-Symphorien (sức chứa 26700) Thành lập: Thành lập 1932 HLV: HLV J. Riga |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
22/11/2024 Hạng 2 Pháp
Clermont vs Metz
09/11/2024 Hạng 2 Pháp
Metz 1 - 0 Caen
04/11/2024 Hạng 2 Pháp
Ajaccio 0 - 1 Metz
29/10/2024 Hạng 2 Pháp
Red Star 93 1 - 0 Metz
25/10/2024 Hạng 2 Pháp
Metz 1 - 0 Guingamp
18/10/2024 Hạng 2 Pháp
Grenoble 2 - 0 Metz
05/10/2024 Hạng 2 Pháp
Metz 3 - 2 Amiens
28/09/2024 Hạng 2 Pháp
Troyes 2 - 1 Metz
24/09/2024 Hạng 2 Pháp
Metz 6 - 0 FC Martigues
21/09/2024 Hạng 2 Pháp
Metz 1 - 1 Lorient
14/09/2024 Hạng 2 Pháp
Paris FC 1 - 2 Metz
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
99 | J. Asoro | Thụy Điển | 20 |
80 | A. Dia N'Diaye | 27 | |
39 | K. Kouao | 27 | |
38 | S. Sané | 26 | |
36 | A. Jallow | 27 | |
34 | J. N'Duquidi | 30 | |
33 | A. Mbengue | Pháp | 22 |
30 | M. Caillard | Pháp | 30 |
29 | C. Hérelle | Châu Âu | 21 |
28 | M. Cabit | Pháp | 31 |
27 | D. Jean-Jacques | 35 | |
26 | M. Mbaye | Bồ Đào Nha | 24 |
25 | A. Atta | Pháp | 20 |
24 | L. Joseph | Pháp | 24 |
22 | K. Van Den Kerkhof | Algeria | 26 |
20 | M. Gueye | 26 | |
21 | J. N'Guessan | Ma rốc | 27 |
18 | L. Camara | Pháp | 28 |
19 | H. Maïga | Pháp | 28 |
17 | B. Tetteh | 31 | |
15 | A. Lô | 25 | |
16 | A. Oukidja | Pháp | 36 |
14 | C. Sabaly | 34 | |
13 | Fali Cande | 26 | |
12 | W. Tchimbembe | Pháp | 26 |
11 | D. Lamkel Zé | 30 | |
9 | O. Estupiñán | Colombia | 33 |
8 | B. Traore | Pháp | 23 |
7 | P. Diallo | Pháp | 25 |
5 | F. Candé | Brazil | 32 |
6 | K. N'Doram | Pháp | 28 |
3 | M. Udol | 28 | |
2 | M. Colin | Tunisia | 29 |
1 | G. Dietsch | Pháp | 34 |
Tin Metz