Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Marseille
Thành phố: | Marseille |
Quốc gia: | Pháp |
Thông tin khác: | SVĐ: SVD Stade Vélodrome (Sức chứa 67394) Thành lập: Thành lập 1899 HLV: HLV R. Garcia |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
23/11/2024 VĐQG Pháp
Lens vs Marseille
08/11/2024 VĐQG Pháp
Marseille 1 - 3 Auxerre
03/11/2024 VĐQG Pháp
Nantes 1 - 2 Marseille
27/10/2024 VĐQG Pháp
Marseille 0 - 3 PSG
20/10/2024 VĐQG Pháp
Montpellier 0 - 5 Marseille
04/10/2024 VĐQG Pháp
Marseille 1 - 1 Angers
29/09/2024 VĐQG Pháp
Strasbourg 1 - 0 Marseille
22/09/2024 VĐQG Pháp
Lyon 1 - 2 Marseille
14/09/2024 VĐQG Pháp
Marseille 2 - 0 Nice
31/08/2024 VĐQG Pháp
Toulouse 1 - 3 Marseille
27/07/2024 Giao Hữu CLB
Marseille 3 - 0 Pau FC
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
171 | J. Onana | Thổ Nhĩ Kỳ | 27 |
99 | C. Mbemba | 30 | |
95 | S. Touré | Pháp | 25 |
77 | A. Harit | Pháp | 27 |
62 | A. Murillo | 28 | |
51 | Ismael Kone | Canada | 22 |
44 | Luis Henrique | Brazil | 23 |
50 | D. Bakola | Pháp | 25 |
40 | Van Neck | Bỉ | 21 |
36 | Blanco | Tây Ban Nha | 29 |
35 | B. Negouai | Pháp | 22 |
34 | B. Nadir | Pháp | 25 |
33 | S. Sparagna | Pháp | 29 |
31 | Ali Mohamed | Pháp | 25 |
29 | Pol Lirola | 23 | |
30 | Nuno Tavares | Bồ Đào Nha | 46 |
25 | A. Rabiot | Pháp | 29 |
24 | F. Mughe | 27 | |
23 | P. Højbjerg | Bosnia-Herzgovina | 31 |
22 | Enzo Sternal | Pháp | 17 |
21 | V. Rongier | Pháp | 30 |
20 | L. Brassier | Argentina | 23 |
19 | G. Kondogbia | Pháp | 30 |
18 | B. Meite | 24 | |
17 | J. Rowe | Anh | 21 |
16 | Pau Lopez | Tây Ban Nha | 30 |
14 | Moumbagna | 24 | |
13 | D. Cornelius | 33 | |
12 | Renan Lodi | Brazil | 24 |
11 | A. Harit | Colombia | 27 |
10 | M. Greenwood | Anh | 23 |
9 | E. Wahi | Pháp | 24 |
7 | V. Carboni | Argentina | 19 |
8 | N. Maupay | Brazil | 27 |
6 | U. Garcia | Thụy Sỹ | 41 |
3 | Q. Merlin | Pháp | 22 |
5 | L. Balerdi | Argentina | 25 |
1 | G. Rulli | Pháp | 21 |
Tin Marseille