Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Thành phố: | Manchester |
Quốc gia: | Anh |
Thông tin khác: | SVĐ: SVĐ Old Trafford (Sức chứa 76212) Thành lập: Thành lập 1878 HLV: HLV O. Solskjaer |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
24/11/2024 Ngoại Hạng Anh
Ipswich vs Man Utd
10/11/2024 Ngoại Hạng Anh
Man Utd 3 - 0 Leicester City
07/11/2024 Cúp C2 Châu Âu
Man Utd 2 - 0 PAOK
03/11/2024 Ngoại Hạng Anh
Man Utd 1 - 1 Chelsea
30/10/2024 Liên Đoàn Anh
Man Utd 5 - 2 Leicester City
27/10/2024 Ngoại Hạng Anh
West Ham Utd 2 - 1 Man Utd
24/10/2024 Cúp C2 Châu Âu
Fenerbahce 1 - 1 Man Utd
19/10/2024 Ngoại Hạng Anh
Man Utd 2 - 1 Brentford
06/10/2024 Ngoại Hạng Anh
Aston Villa 0 - 0 Man Utd
03/10/2024 Cúp C2 Châu Âu
Porto 3 - 3 Man Utd
29/09/2024 Ngoại Hạng Anh
Man Utd 0 - 3 Tottenham
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
99 | C. Wellens | Anh | 22 |
98 | I. Hansen-Aaroen | Na Uy | 21 |
97 | C. McNeill | Anh | 22 |
84 | E. Wheatley | Anh | 18 |
75 | J. Fitzgerald | Anh | 17 |
73 | K. Mainoo | Anh | 20 |
70 | H. Amass | Anh | 17 |
72 | C. Savage | Wales | 22 |
66 | R. Bennett | Anh | 21 |
65 | T. Collyer | Anh | 20 |
63 | M. Jurado | Wales | 21 |
62 | O. Forson | Anh | 20 |
59 | L. Ramazani | Bỉ | 23 |
57 | J. Fletcher | Anh | 17 |
55 | Z. Iqbal | Iraq | 23 |
52 | J. Hugill | Anh | 21 |
51 | M. Kovar | Séc | 24 |
49 | A. Garnacho | Argentina | 21 |
47 | S. Shoretire | Tây Ban Nha | 26 |
44 | D. Gore | Scotland | 20 |
43 | T. Collyer | Anh | 26 |
42 | A. Fernandez | Tây Ban Nha | 20 |
41 | H. Amass | Anh | 20 |
40 | R. Vítek | Séc | 22 |
38 | A. Tuanzebe | Bỉ | 27 |
37 | K. Mainoo | Anh | 19 |
36 | E. Wheatley | Anh | 18 |
35 | J. Evans | Anh | 36 |
26 | D. Henderson | Anh | 27 |
33 | B. Williams | Anh | 24 |
25 | M. Ugarte | Bồ Đào Nha | 36 |
24 | A. Onana | 28 | |
23 | L. Shaw | Anh | 29 |
22 | T. Heaton | Anh | 38 |
21 | Antony | Brazil | 24 |
20 | Diogo Dalot | Bồ Đào Nha | 25 |
18 | Casemiro | Brazil | 32 |
19 | R. Varane | Pháp | 31 |
17 | A. Garnacho | Argentina | 20 |
15 | L. Yoro | Pháp | 19 |
16 | A. Diallo | 22 | |
14 | Eriksen | Đan Mạch | 32 |
13 | L. Grant | Anh | 41 |
12 | T. Malacia | Hà Lan | 25 |
11 | J. Zirkzee | Hà Lan | 23 |
10 | M. Rashford | Anh | 27 |
9 | R. Hojlund | Đan Mạch | 21 |
8 | B. Fernandes | Bồ Đào Nha | 30 |
7 | Mason Mount | Anh | 25 |
6 | L. Martinez | Argentina | 26 |
5 | H. Maguire | Anh | 31 |
4 | M. de Ligt | Hà Lan | 25 |
3 | N. Mazraoui | Đức | 27 |
2 | V. Lindelof | Thụy Điển | 30 |
1 | A. Bayındır | Thổ Nhĩ Kỳ | 26 |