Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

Malmo
Thành phố:
Quốc gia: Thụy Điển
Thông tin khác:

SVĐ: SVĐ Swedbank Stadion(sức chứa 24000)

Thành lập: Thành lập 1910

HLV:  HLV Å. Hareide

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

12/12/2024 Cúp C2 Châu Âu

Malmo 1 - 2 Galatasaray

28/11/2024 Cúp C2 Châu Âu

Ferencvaros 4 - 1 Malmo

10/11/2024 VĐQG Thụy Điển

Malmo 2 - 1 Brommapojkarna

06/11/2024 Cúp C2 Châu Âu

Besiktas 2 - 1 Malmo

02/11/2024 VĐQG Thụy Điển

Hammarby 2 - 2 Malmo

28/10/2024 VĐQG Thụy Điển

Malmo 2 - 1 Goteborg

24/10/2024 Cúp C2 Châu Âu

Malmo 0 - 1 Olympiakos

19/10/2024 VĐQG Thụy Điển

Vasteras 1 - 1 Malmo

15/10/2024 Cúp Thụy Điển

Torslanda 0 - 0 Malmo

06/10/2024 VĐQG Thụy Điển

Malmo 1 - 1 Varnamo

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
39 W. Lundgren Thụy Điển 32
38 H. Bolin Thụy Điển 36
37 A. Skogmar Thụy Điển 33
35 Zatterstrom Thụy Điển 30
34 Z. Loukili Thụy Điển 29
33 E. Makolli Thụy Điển 28
30 J. Persson Thụy Điển 36
32 D. Gudjohnsen Thụy Điển 30
28 Djurdic Thụy Điển 33
27 Dahlin Thụy Điển 36
25 Busanello Đan Mạch 34
26 Vindheim Thụy Điển 35
24 L. Nielsen Thụy Điển 29
23 Berg Johnsen Thụy Điển 34
22 A. Nalic Thụy Điển 31
20 E. Botheim Brazil 40
21 D. Hadzikadunic Bosnia-Herzgovina 36
19 C. Rosler Thụy Điển 36
17 Stryger Larsen Serbia 29
16 O. Berg Thụy Điển 28
15 J. Ceesay Thụy Điển 30
13 M. Olsson Thụy Điển 33
14 S. Jorgensen Thụy Điển 31
10 A. Christiansen Thụy Điển 33
9 I. Kiese Thelin Thụy Điển 32
6 O. Lewicki Phần Lan 40
4 N. Moisander Thụy Điển 31
8 S. Pena 34
7 O. Rosengren Thụy Điển 34
5 S. Rieks Thụy Điển 32
3 Binaku Thụy Điển 33
2 E. Larsson Thụy Điển 44
1 Ricardo Thụy Điển 37
Tin Malmo