Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Mainz
| Thành phố: | Mainz |
| Quốc gia: | Đức |
| Thông tin khác: | SVĐ: SVĐ OPEL ARENA (Sức chứa 34034) Thành lập: Thành lập 1905 HLV: HLV S. Schwarz |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
21/12/2024 VĐQG Đức
Ein.Frankfurt 1 - 3 Mainz
14/12/2024 VĐQG Đức
Mainz 2 - 1 Bayern Munich
08/12/2024 VĐQG Đức
Wolfsburg 3 - 3 Mainz
01/12/2024 VĐQG Đức
Mainz 2 - 0 Hoffenheim
24/11/2024 VĐQG Đức
Holstein Kiel 0 - 3 Mainz
09/11/2024 VĐQG Đức
Mainz 3 - 1 B.Dortmund
03/11/2024 VĐQG Đức
Freiburg 0 - 0 Mainz
30/10/2024 Cúp Đức
Mainz 0 - 4 Bayern Munich
25/10/2024 VĐQG Đức
Mainz 1 - 1 M.gladbach
19/10/2024 VĐQG Đức
Mainz 0 - 2 Leipzig
| Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
|---|---|---|---|
| 48 |
M. Müller
|
Đức | 20 |
| 47 |
L. Wilhelm
|
Đức | 21 |
| 45 |
D. Mamutovic
|
Đức | 23 |
| 44 |
N. Weiper
|
Đức | 19 |
| 43 |
B. Gruda
|
Đức | 26 |
| 38 |
E. Eyibil
|
Đức | 23 |
| 37 |
F. Dahmen
|
Đức | 26 |
| 35 |
L. Barreiro
|
Luxembourg | 24 |
| 34 |
D. Nemeth
|
Áo | 23 |
| 42 |
A. Hack
|
Đức | 31 |
| 33 |
O. Hanin
|
Đức | 26 |
| 32 |
L. RieB
|
Châu Âu | 24 |
| 31 |
D. Kohr
|
Đức | 30 |
| 30 |
S. Widmer
|
Thụy Sỹ | 31 |
| 29 |
J. Burkardt
|
Đức | 24 |
| 28 |
A. Szalai
|
37 | |
| 27 |
R. Zentner
|
Đức | 30 |
| 26 |
P. Nebel
|
Đức | 22 |
| 22 |
N. Veratschnig
|
Áo | 31 |
| 24 |
M. Papela
|
Đức | 23 |
| 25 |
A. Hanche-Olsen
|
Na Uy | 23 |
| 23 |
J. Guilavogui
|
Pháp | 30 |
| 21 |
D. da Costa
|
Đức | 31 |
| 19 |
A. Caci
|
Pháp | 27 |
| 18 |
N. Amiri
|
Đức | 28 |
| 17 |
L. Ajorque
|
Pháp | 30 |
| 16 |
S. Bell
|
Đức | 33 |
| 15 |
L. Kilian
|
Đức | 25 |
| 14 |
H. Hyun-Seok
|
Hàn Quốc | 29 |
| 11 |
A. Sieb
|
Đức | 28 |
| 10 |
M. Richter
|
Đức | 26 |
| 9 |
K. Onisiwo
|
Đức | 30 |
| 8 |
P. Nebel
|
Đức | 25 |
| 7 |
L. Jae-Sung
|
Thụy Điển | 31 |
| 6 |
K. Sano
|
Nhật Bản | 26 |
| 4 |
A. Barkok
|
Ma rốc | 28 |
| 5 |
M. Leitsch
|
Đức | 26 |
| 3 |
M. Jenz
|
Đức | 27 |
| 1 |
L. Rieß
|
Đức | 27 |
| 2 |
P. Mwene
|
Áo | 26 |
Tin Mainz

