Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Mainz
Thành phố: | Mainz |
Quốc gia: | Đức |
Thông tin khác: | SVĐ: SVĐ OPEL ARENA (Sức chứa 34034) Thành lập: Thành lập 1905 HLV: HLV S. Schwarz |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
24/11/2024 VĐQG Đức
Holstein Kiel vs Mainz
09/11/2024 VĐQG Đức
Mainz 3 - 1 B.Dortmund
03/11/2024 VĐQG Đức
Freiburg 0 - 0 Mainz
30/10/2024 Cúp Đức
Mainz 0 - 4 Bayern Munich
25/10/2024 VĐQG Đức
Mainz 1 - 1 M.gladbach
19/10/2024 VĐQG Đức
Mainz 0 - 2 Leipzig
05/10/2024 VĐQG Đức
St. Pauli 0 - 3 Mainz
28/09/2024 VĐQG Đức
Mainz 0 - 2 Heidenheim
20/09/2024 VĐQG Đức
Augsburg 2 - 3 Mainz
15/09/2024 VĐQG Đức
Mainz 1 - 2 Wer.Bremen
04/09/2024 Giao Hữu CLB
Mainz 0 - 1 Darmstadt
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
48 | M. Müller | Đức | 20 |
47 | L. Wilhelm | Đức | 21 |
45 | D. Mamutovic | Đức | 23 |
44 | N. Weiper | Đức | 19 |
43 | B. Gruda | Đức | 26 |
34 | D. Nemeth | Áo | 23 |
42 | A. Hack | Đức | 31 |
38 | E. Eyibil | Đức | 23 |
37 | F. Dahmen | Đức | 26 |
35 | L. Barreiro | Luxembourg | 24 |
33 | O. Hanin | Đức | 26 |
32 | L. RieB | Châu Âu | 24 |
31 | D. Kohr | Đức | 30 |
30 | S. Widmer | Thụy Sỹ | 31 |
29 | J. Burkardt | Đức | 24 |
28 | A. Szalai | 37 | |
27 | R. Zentner | Đức | 30 |
26 | P. Nebel | Đức | 22 |
23 | J. Guilavogui | Pháp | 30 |
24 | M. Papela | Đức | 23 |
22 | K. Stoger | Áo | 31 |
25 | A. Hanche-Olsen | Na Uy | 23 |
21 | D. da Costa | Đức | 31 |
19 | A. Caci | Pháp | 27 |
18 | N. Amiri | Đức | 28 |
17 | L. Ajorque | Pháp | 30 |
16 | S. Bell | Đức | 33 |
15 | L. Kilian | Đức | 25 |
14 | H. Hyun-Seok | Hàn Quốc | 29 |
11 | A. Sieb | Đức | 28 |
10 | M. Richter | Đức | 26 |
9 | K. Onisiwo | Đức | 30 |
8 | P. Nebel | Đức | 25 |
7 | L. Jae-Sung | Thụy Điển | 31 |
6 | K. Sano | Nhật Bản | 26 |
4 | A. Barkok | Ma rốc | 28 |
5 | M. Leitsch | Đức | 26 |
3 | M. Jenz | Đức | 27 |
2 | P. Mwene | Áo | 26 |
1 | F. Muller | Đức | 27 |
Tin Mainz