Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Magdeburg
| Thành phố: | |
| Quốc gia: | Đức |
| Thông tin khác: | SVĐ: Thành lập: HLV: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
20/12/2024 Hạng 2 Đức
Fort.Dusseldorf 2 - 4 Magdeburg
14/12/2024 Hạng 2 Đức
Magdeburg 1 - 1 Paderborn 07
07/12/2024 Hạng 2 Đức
Preussen Munster 1 - 2 Magdeburg
29/11/2024 Hạng 2 Đức
Magdeburg 1 - 3 Hertha Berlin
24/11/2024 Hạng 2 Đức
Jahn Regensburg 0 - 1 Magdeburg
14/11/2024 Giao Hữu CLB
Hannover 96 2 - 2 Magdeburg
09/11/2024 Hạng 2 Đức
Magdeburg 0 - 0 SSV Ulm
03/11/2024 Hạng 2 Đức
Kaiserslautern 2 - 2 Magdeburg
27/10/2024 Hạng 2 Đức
Magdeburg 0 - 3 Hannover 96
20/10/2024 Hạng 2 Đức
Hamburger 3 - 2 Magdeburg
| Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
|---|---|---|---|
| 308 |
F. Kath
|
Đức | 30 |
| 37 |
T. Ito
|
Nhật Bản | 26 |
| 31 |
M. Ullmann
|
Áo | 27 |
| 27 |
P. Hercher
|
Đức | 26 |
| 29 |
L. Burcu
|
Đức | 26 |
| 26 |
A. Marušić
|
Đức | 26 |
| 25 |
S. Gnaka
|
Đức | 26 |
| 24 |
J. Hugonet
|
Đức | 26 |
| 23 |
B. Atik
|
Đức | 30 |
| 22 |
T. Sechelmann
|
Đức | 26 |
| 21 |
F. Michel
|
Đức | 23 |
| 20 |
X. Amaechi
|
Đức | 26 |
| 19 |
L. Musonda
|
Đức | 26 |
| 16 |
M. Mathisen
|
Đức | 26 |
| 17 |
A. Nollenberger
|
Brazil | 26 |
| 15 |
D. Heber
|
Thổ Nhĩ Kỳ | 26 |
| 14 |
A. El-Zein
|
Đức | 23 |
| 13 |
C. Krempicki
|
Đức | 26 |
| 11 |
M. El Hankouri
|
Ma rốc | 26 |
| 10 |
J. Ceka
|
Đức | 26 |
| 9 |
M. Kaars
|
Đức | 26 |
| 8 |
B. Teixeira
|
Đức | 26 |
| 7 |
H. Bockhorn
|
Đức | 30 |
| 6 |
D. Elfadli
|
Đức | 26 |
| 5 |
J. Lawrence
|
Đức | 26 |
| 4 |
E. Džogović
|
Luxembourg | 25 |
| 3 |
A. Hoti
|
Kosovo | 23 |
| 2 |
C. Piccini
|
Italia | 30 |
| 1 |
D. Reimann
|
Đức | 26 |
Tin Magdeburg

