Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Maccabi TA
Thành phố: | Tel-Aviv |
Quốc gia: | Israel |
Thông tin khác: | SVĐ: Thành lập: HLV: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
10/11/2024 VĐQG Israel
Bnei Sakhnin 0 - 4 Maccabi TA
07/11/2024 Cúp C2 Châu Âu
Ajax 5 - 0 Maccabi TA
02/11/2024 VĐQG Israel
Maccabi TA 0 - 1 HIK Shmona
28/10/2024 VĐQG Israel
Beitar Jerusalem 3 - 1 Maccabi TA
24/10/2024 Cúp C2 Châu Âu
Maccabi TA 1 - 2 Real Sociedad
19/10/2024 VĐQG Israel
Maccabi TA 2 - 0 Maccabi Haifa
06/10/2024 VĐQG Israel
Maccabi Netanya 1 - 2 Maccabi TA
03/10/2024 Cúp C2 Châu Âu
Maccabi TA 0 - 1 Midtjylland
29/09/2024 VĐQG Israel
Maccabi TA 1 - 1 Ironi Tiberias
26/09/2024 Cúp C2 Châu Âu
Braga 2 - 1 Maccabi TA
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
99 | D. Radonjic | Israel | 32 |
77 | M. Hozez | Israel | 26 |
72 | A. Pesic | 35 | |
66 | N. Bitton | Israel | 26 |
47 | E. Karzev | Israel | 35 |
44 | Luis Hernandez | Israel | 29 |
42 | Dor Peretz | Israel | 35 |
31 | Piven-Bachtiar | Châu Âu | 32 |
30 | M. Kandil | Tây Ban Nha | 40 |
29 | E. Almog | Israel | 35 |
28 | A. Geraldes | Bồ Đào Nha | 26 |
27 | O. Davidzada | Thế Giới | 30 |
25 | A. Glazer | Tây Ban Nha | 32 |
24 | Y. Cohen | Israel | 34 |
23 | E. Golasa | Serbia | 37 |
22 | A. Rikan | Israel | 33 |
21 | S. Yeini | Israel | 32 |
19 | Daniel | Israel | 29 |
18 | E. Tibi | Israel | 34 |
17 | D. Biton | Israel | 35 |
16 | G. Kanichowsky | Israel | 26 |
14 | J. van Overeem | Hà Lan | 26 |
11 | Ben Chaim | Thế Giới | 34 |
10 | I. Shechter | Israel | 35 |
9 | Blackman | Israel | 39 |
7 | E. Zahavi | Israel | 32 |
6 | D. Glazer | Israel | 32 |
4 | Saborit | Israel | 26 |
3 | Y. Shpungin | Israel | 35 |
2 | Dasa | Thế Giới | 30 |
1 | Daniel Peretz | Israel | 34 |
Tin Maccabi TA