Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

Maccabi TA
Thành phố: Tel-Aviv
Quốc gia: Israel
Thông tin khác:

SVĐ

Thành lập:

HLV

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

25/12/2024 Giao Hữu CLB

Maccabi Haifa 1 - 3 Maccabi TA

21/12/2024 VĐQG Israel

Maccabi TA 3 - 2 Maccabi P.Tikva

16/12/2024 VĐQG Israel

Hapoel Jerusalem 2 - 3 Maccabi TA

12/12/2024 Cúp C2 Châu Âu

Maccabi TA 2 - 1 Rigas Futbola Skola

08/12/2024 VĐQG Israel

Hapoel Haifa 0 - 0 Maccabi TA

05/12/2024 VĐQG Israel

Maccabi TA 2 - 1 Hapoel Hadera

02/12/2024 VĐQG Israel

Maccabi Bnei Raina 1 - 2 Maccabi TA

28/11/2024 Cúp C2 Châu Âu

Besiktas 1 - 3 Maccabi TA

10/11/2024 VĐQG Israel

Bnei Sakhnin 0 - 4 Maccabi TA

07/11/2024 Cúp C2 Châu Âu

Ajax 5 - 0 Maccabi TA

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
90 R. Mishpati Israel 32
42 D. Peretz Israel 35
77 O. Davida Israel 26
44 Luis Hernandez Israel 29
47 E. Karzev Israel 35
33 H. Layous Israel 24
31 Piven-Bachtiar Châu Âu 32
30 M. Kandil Tây Ban Nha 40
29 E. Almog Israel 35
28 I. Sissokho Bồ Đào Nha 26
27 O. Davidzada Thế Giới 30
25 A. Glazer Tây Ban Nha 32
24 Y. Cohen Israel 34
23 S. Sluga Serbia 37
22 A. Rikan Israel 33
21 S. Yeini Israel 32
20 H. Addo Israel 32
19 E. Madmon Israel 29
18 N. Stojic Israel 34
17 Weslley Patati Israel 35
15 Y. Malede 35
16 G. Kanichowsky Israel 26
13 R. Shlomo Israel 25
14 J. van Overeem Hà Lan 26
11 S. Jehezkel Thế Giới 34
10 I. Shechter Israel 35
9 D. Turgeman Israel 39
7 E. Zahavi Israel 32
6 T. Asante Israel 32
5 I. Nachmias Israel 26
4 S. Lemkin Israel 26
2 A. Cohen Thế Giới 30
3 R. Revivo Israel 35
1 Daniel Peretz Israel 34
Tin Maccabi TA