Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Ma Rốc
| Thành phố: | |
| Quốc gia: | Châu Phi |
| Thông tin khác: | SVĐ: Thành lập: HLV: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
18/11/2024 Vòng loại African Cup 2025
Ma Rốc 7 - 0 Lesotho
15/11/2024 Vòng loại African Cup 2025
Gabon 1 - 3 Ma Rốc
15/10/2024 Vòng loại African Cup 2025
CH Trung Phi 0 - 4 Ma Rốc
12/10/2024 Vòng loại African Cup 2025
Ma Rốc 5 - 0 CH Trung Phi
09/09/2024 Vòng loại African Cup 2025
Lesotho 0 - 1 Ma Rốc
06/09/2024 Vòng loại African Cup 2025
Ma Rốc 3 - 2 Gabon
11/06/2024 VLWC KV Châu Phi
Congo 0 - 6 Ma Rốc
07/06/2024 VLWC KV Châu Phi
Ma Rốc 2 - 1 Zambia
26/03/2024 Giao Hữu ĐTQG
Ma Rốc 0 - 0 Mauritania
22/03/2024 Giao Hữu ĐTQG
Ma Rốc 1 - 0 Angola
| Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
|---|---|---|---|
| 170 |
N. Dirar
|
Ma rốc | 38 |
| 27 |
M. Chibi
|
Hà Lan | 31 |
| 26 |
C. Riad
|
Ma rốc | 34 |
| 25 |
Y. Attiat-Allah
|
Ma rốc | 30 |
| 24 |
A. Richardson
|
Ma rốc | 29 |
| 22 |
A. Tagnaouti
|
Ma rốc | 34 |
| 23 |
El Khannouss
|
Ma rốc | 35 |
| 21 |
A. Adli
|
Ma rốc | 28 |
| 20 |
A. El Kaabi
|
Ma rốc | 37 |
| 19 |
Y. En-Nesyri
|
Ma rốc | 27 |
| 18 |
J. El Yamiq
|
Ma rốc | 33 |
| 17 |
S. Boufal
|
Ma rốc | 31 |
| 16 |
A. Ezzalzouli
|
Ma rốc | 37 |
| 15 |
S. Amallah
|
Ma rốc | 28 |
| 14 |
O. El Azzouzi
|
Ma rốc | 40 |
| 12 |
M. Mohamedi
|
Ma rốc | 35 |
| 13 |
Y. Abdelhamid
|
Ma rốc | 37 |
| 11 |
I. Saibari
|
Ma rốc | 36 |
| 10 |
A. Harit
|
Ma rốc | 34 |
| 9 |
T. Tissoudali
|
Ma rốc | 31 |
| 8 |
A. Ounahi
|
Ma rốc | 39 |
| 7 |
H. Ziyech
|
Ma rốc | 31 |
| 6 |
R. Saiss
|
Ma rốc | 34 |
| 5 |
N. Aguerd
|
Ma rốc | 32 |
| 4 |
S. Amrabat
|
Ma rốc | 38 |
| 3 |
N. Mazraoui
|
Ma rốc | 35 |
| 2 |
A. Hakimi
|
Ma rốc | 26 |
| 1 |
Y. Bounou
|
Ma rốc | 33 |
Tin Ma Rốc

