Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Ma Rốc
Thành phố: | |
Quốc gia: | Châu Phi |
Thông tin khác: | SVĐ: Thành lập: HLV: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
26/03/2024 Giao Hữu ĐTQG
Ma Rốc 0 - 0 Mauritania
22/03/2024 Giao Hữu ĐTQG
Ma Rốc 1 - 0 Angola
30/01/2024 Can Cup 2023
Ma Rốc 0 - 2 Nam Phi
24/01/2024 Can Cup 2021
Zambia 0 - 1 Ma Rốc
21/01/2024 Can Cup 2021
Ma Rốc 1 - 1 CHDC Congo
17/01/2024 Can Cup 2021
Ma Rốc 3 - 0 Tanzania
11/01/2024 Giao Hữu ĐTQG
Ma Rốc 0 - 0 Sierra Leone
06/01/2024 Giao Hữu ĐTQG
Ma Rốc 0 - 0 Gambia
21/11/2023 VLWC KV Châu Phi
Tanzania 0 - 2 Ma Rốc
16/11/2023 VLWC KV Châu Phi
Ma Rốc 0 - 0 Eritrea
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
170 | N. Dirar | Ma rốc | 38 |
27 | M. Chibi | Hà Lan | 31 |
26 | C. Riad | Ma rốc | 34 |
25 | Y. Attiat-Allah | Ma rốc | 30 |
24 | A. Richardson | Ma rốc | 29 |
23 | El Khannouss | Ma rốc | 35 |
22 | A. Tagnaouti | Ma rốc | 34 |
21 | A. Adli | Ma rốc | 28 |
20 | A. El Kaabi | Ma rốc | 37 |
19 | Y. En-Nesyri | Ma rốc | 27 |
18 | J. El Yamiq | Ma rốc | 33 |
17 | S. Boufal | Ma rốc | 31 |
16 | A. Ezzalzouli | Ma rốc | 37 |
15 | S. Amallah | Ma rốc | 28 |
14 | O. El Azzouzi | Ma rốc | 40 |
13 | Y. Abdelhamid | Ma rốc | 37 |
12 | M. Mohamedi | Ma rốc | 35 |
11 | I. Saibari | Ma rốc | 36 |
10 | A. Harit | Ma rốc | 34 |
8 | A. Ounahi | Ma rốc | 39 |
9 | T. Tissoudali | Ma rốc | 31 |
7 | H. Ziyech | Ma rốc | 31 |
6 | R. Saiss | Ma rốc | 34 |
5 | N. Aguerd | Ma rốc | 32 |
4 | S. Amrabat | Ma rốc | 38 |
2 | A. Hakimi | Ma rốc | 26 |
3 | N. Mazraoui | Ma rốc | 35 |
1 | Y. Bounou | Ma rốc | 33 |
Tin Ma Rốc