Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
M.gladbach
Thành phố: | Monchengladbach |
Quốc gia: | Đức |
Thông tin khác: | SVĐ: SVĐ Stadion im BORUSSIA-PARK (Sức chứa 54057) Thành lập: Thành lập 1900 HLV: HLV D. Hecking |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
21/12/2024 VĐQG Đức
Hoffenheim 1 - 2 M.gladbach
14/12/2024 VĐQG Đức
M.gladbach 5 - 1 Holstein Kiel
07/12/2024 VĐQG Đức
M.gladbach 1 - 1 B.Dortmund
30/11/2024 VĐQG Đức
Freiburg 3 - 1 M.gladbach
24/11/2024 VĐQG Đức
M.gladbach 2 - 0 St. Pauli
09/11/2024 VĐQG Đức
Leipzig 0 - 0 M.gladbach
03/11/2024 VĐQG Đức
M.gladbach 4 - 1 Wer.Bremen
25/10/2024 VĐQG Đức
Mainz 1 - 1 M.gladbach
19/10/2024 VĐQG Đức
M.gladbach 3 - 2 Heidenheim
10/10/2024 Giao Hữu CLB
Verl 0 - 5 M.gladbach
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
117 |
![]() |
Đức | 33 |
212 |
![]() |
Thế Giới | 27 |
116 |
![]() |
36 | |
111 |
![]() |
Áo | 25 |
41 |
![]() |
Đức | 23 |
40 |
![]() |
Đan Mạch | 25 |
39 |
![]() |
Áo | 26 |
38 |
![]() |
Đức | 32 |
36 |
![]() |
Đức | 27 |
37 |
![]() |
Anh | 25 |
33 |
![]() |
Đức | 32 |
34 |
![]() |
Thụy Sỹ | 23 |
32 |
![]() |
Đức | 27 |
31 |
![]() |
Séc | 37 |
30 |
![]() |
Đức | 32 |
29 |
![]() |
Đức | 22 |
28 |
![]() |
Armenia | 32 |
27 |
![]() |
Đức | 22 |
26 |
![]() |
Đức | 25 |
24 |
![]() |
Đức | 34 |
25 |
![]() |
Đức | 26 |
23 |
![]() |
Đức | 32 |
22 |
![]() |
Đức | 32 |
21 |
![]() |
Đức | 33 |
20 |
![]() |
Đức | 26 |
19 |
![]() |
Pháp | 24 |
17 |
![]() |
Pháp | 25 |
16 |
![]() |
Đức | 27 |
15 |
![]() |
Đức | 24 |
14 |
![]() |
Pháp | 31 |
11 |
![]() |
Đức | 31 |
13 |
![]() |
Nhật Bản | 28 |
10 |
![]() |
Đức | 27 |
9 |
![]() |
Pháp | 28 |
7 |
![]() |
Đức | 33 |
8 |
![]() |
Đức | 29 |
5 |
![]() |
Đức | 29 |
6 |
![]() |
Đức | 28 |
4 |
![]() |
Hà Lan | 26 |
2 |
![]() |
Italia | 32 |
3 |
![]() |
Nhật Bản | 33 |
1 |
![]() |
Thụy Sỹ | 27 |
Tin M.gladbach