Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Luxembourg
Thành phố: | |
Quốc gia: | Châu Âu |
Thông tin khác: | SVĐ: Thành lập: HLV: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
08/09/2024 UEFA Nations League
Luxembourg 0 - 1 Belarus
05/09/2024 UEFA Nations League
Bắc Ireland 2 - 0 Luxembourg
08/06/2024 Giao Hữu ĐTQG
Bỉ 3 - 0 Luxembourg
05/06/2024 Giao Hữu ĐTQG
Pháp 3 - 0 Luxembourg
26/03/2024 Giao Hữu ĐTQG
Luxembourg 2 - 1 Kazakhstan
19/11/2023 Vòng loại Euro 2020
Luxembourg 0 - 1 Liechtenstein
16/11/2023 Vòng loại Euro 2020
Luxembourg 3 - 0 Bosnia & Herz
16/10/2023 Vòng loại Euro 2020
Luxembourg 0 - 1 Slovakia
13/10/2023 Vòng loại Euro 2020
Iceland 1 - 1 Luxembourg
11/09/2023 Vòng loại Euro 2020
B.D.Nha 9 - 0 Luxembourg
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
302 | Y.Bastos | Luxembourg | 31 |
205 | M.Martino | Luxembourg | 34 |
30 | E. Veiga | Luxembourg | 36 |
23 | Pereira Cardoso | Luxembourg | 37 |
22 | M. Martins | Luxembourg | 30 |
21 | S. Thill | Luxembourg | 32 |
20 | T. Rupil | Luxembourg | 32 |
19 | M. Olesen | Luxembourg | 33 |
18 | L. Jans | Luxembourg | 32 |
17 | M. Pinto | Luxembourg | 40 |
16 | L. Barreiro | Luxembourg | 29 |
15 | E. Dzogovic | Luxembourg | 30 |
14 | O. Thill | Luxembourg | 32 |
13 | D. Carlson | Luxembourg | 38 |
11 | V. Thill | Luxembourg | 36 |
12 | R. Schon | Luxembourg | 45 |
10 | D. Sinani | Luxembourg | 36 |
8 | C. Martins | Luxembourg | 27 |
9 | G. Rodrigues | Luxembourg | 39 |
7 | L. Gerson | Luxembourg | 34 |
6 | A. Dardari | Luxembourg | 30 |
5 | A. Curci | Luxembourg | 39 |
4 | S. Korac | Luxembourg | 40 |
1 | A. Moris | Luxembourg | 34 |
2 | M. Chanot | Luxembourg | 35 |
3 | Alves Rodrigues | Luxembourg | 34 |
Tin Luxembourg