Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Luton Town
Thành phố: | |
Quốc gia: | Anh |
Thông tin khác: | SVĐ: Thành lập: HLV: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
05/10/2024 Hạng Nhất Anh
Sheffield Utd 2 - 0 Luton Town
27/09/2024 Hạng Nhất Anh
Plymouth Argyle 3 - 1 Luton Town
21/09/2024 Hạng Nhất Anh
Luton Town 2 - 1 Sheffield Wed.
30/08/2024 Hạng Nhất Anh
Luton Town 1 - 2 QPR
20/07/2024 Giao Hữu CLB
Goztepe 3 - 2 Luton Town
16/07/2024 Giao Hữu CLB
Luton Town 1 - 0 Rukh Vynnyky
13/07/2024 Giao Hữu CLB
Luton Town 1 - 2 Aarhus AGF
19/05/2024 Ngoại Hạng Anh
Luton Town 2 - 4 Fulham
11/05/2024 Ngoại Hạng Anh
West Ham Utd 3 - 1 Luton Town
03/05/2024 Ngoại Hạng Anh
Luton Town 1 - 1 Everton
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
45 | A. Doughty | Anh | 27 |
34 | E. Horvath | Anh | 27 |
44 | A. Piesold | Anh | 19 |
43 | Z. Nelson | Anh | 19 |
38 | J. Johnson | Anh | 18 |
32 | F. Onyedinma | 27 | |
30 | A. Townsend | Anh | 31 |
29 | A. Bell | Anh | 27 |
28 | A. Lokonga | Bỉ | 26 |
25 | J. Taylor | Anh | 27 |
27 | D. Hashioka | Anh | 19 |
26 | S. Baptiste | Anh | 27 |
24 | T. Kaminski | Anh | 45 |
23 | T. Krul | Hà Lan | 27 |
22 | A. Campbell | Anh | 27 |
20 | L. Walsh | Ireland | 23 |
19 | J. Brown | Scotland | 26 |
18 | J. Clark | Anh | 27 |
17 | P. Mpanzu | Anh | 27 |
16 | R. Burke | Anh | 27 |
15 | Teden Mengi | Anh | 22 |
14 | T. Chong | Hà Lan | 25 |
13 | M. Nakamba | Anh | 27 |
12 | I. Kaboré | Anh | 34 |
11 | E. Adebayo | Anh | 27 |
10 | C. Woodrow | Anh | 27 |
9 | C. Morris | Anh | 27 |
8 | T. Krauß | Đức | 27 |
7 | V. Moses | 41 | |
6 | M. McGuinness | Ireland | 31 |
5 | M. Andersen | Anh | 27 |
4 | T. Lockyer | Anh | 27 |
3 | A. Bell | Anh | 27 |
2 | R. Walters | Anh | 27 |
1 | J. Shea | Anh | 27 |
Tin Luton Town