Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

Ludogorets
Thành phố: Razgrad
Quốc gia: Bulgary
Thông tin khác:

SVĐ

Thành lập:

HLV

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

23/11/2024 VĐQG Bulgaria

Cska Sofia vs Ludogorets

12/11/2024 VĐQG Bulgaria

Botev Plovdiv 0 - 0 Ludogorets

10/11/2024 VĐQG Bulgaria

Spartak Varna 1 - 3 Ludogorets

07/11/2024 Cúp C2 Châu Âu

Ludogorets 1 - 2 Athletic Bilbao

03/11/2024 VĐQG Bulgaria

Ludogorets 3 - 0 Hebar Pazardzhik

31/10/2024 Cúp Bulgaria

Ludogorets 6 - 0 Chernolomets Popovo

28/10/2024 VĐQG Bulgaria

Ludogorets 3 - 0 CSKA 1948 Sofia

24/10/2024 Cúp C2 Châu Âu

Anderlecht 1 - 0 Ludogorets

20/10/2024 VĐQG Bulgaria

Septemvri Sofia 0 - 2 Ludogorets

06/10/2024 VĐQG Bulgaria

Ludogorets 1 - 0 Lok. Plovdiv

03/10/2024 Cúp C2 Châu Âu

Vik.Plzen 0 - 0 Ludogorets

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
92 J. Lukoki Thế Giới 32
91 I.Cvorovic Bulgary 39
88 Wanderson Brazil 36
82 I. Yordanov Brazil 40
81 D. Mitkov Brazil 35
77 Erick Marcus Brazil 26
67 D. Hristov Bồ Đào Nha 38
42 S. Shishkov Brazil 26
37 B. Tekpetey Bulgary 32
30 Pedro Naressi Hà Lan 29
32 I. Plastun Thế Giới 34
33 Renan Brazil 35
28 C. Keseru Thế Giới 34
39 H. Bonmann Ba Lan 32
27 V. Stoyanov Rumany 40
25 S. Badji Canada 37
24 O. Verdon Bulgary 44
23 Deroy Duarte Bulgary 39
22 F. Russo Thế Giới 34
21 D. Grigore Bulgary 37
20 A. Camara Brazil 34
19 G. Rusev Bulgary 26
17 Son Tây Ban Nha 37
18 I. Chochev Bulgary 40
16 A. Witry Na Uy 26
15 E. Kurtulus Bulgary 38
14 D. Gropper Israel 26
13 M. Tchibota Colombia 35
12 Rwan Cruz 34
11 Caio Vidal Brazil 39
10 M. Tissera Thế Giới 34
9 K. Duah Slovenia 35
8 C. Goncalves Bồ Đào Nha 39
7 Rick Bulgary 35
5 G. Terziev Pháp 38
6 J. Piotrowski Ba Lan 34
3 A. Nedyalkov Bulgary 34
4 Dinis Almeida Phần Lan 33
2 Pipa Hà Lan 31
1 S. Padt Bulgary 36
Tin Ludogorets