Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Lorient
Thành phố: | Lorient |
Quốc gia: | Pháp |
Thông tin khác: | SVĐ: Thành lập: HLV: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
21/12/2024 Cúp Pháp
Tours 0 - 0 Lorient
14/12/2024 Hạng 2 Pháp
Lorient 1 - 0 Paris FC
06/12/2024 Hạng 2 Pháp
Lorient 2 - 0 Troyes
23/11/2024 Hạng 2 Pháp
SC Bastia 0 - 0 Lorient
09/11/2024 Hạng 2 Pháp
Lorient 3 - 1 Guingamp
01/11/2024 Hạng 2 Pháp
Clermont 2 - 1 Lorient
29/10/2024 Hạng 2 Pháp
Lorient 4 - 2 Dunkerque
19/10/2024 Hạng 2 Pháp
Lorient 4 - 2 Annecy FC
05/10/2024 Hạng 2 Pháp
Caen 1 - 2 Lorient
27/09/2024 Hạng 2 Pháp
Lorient 3 - 0 Ajaccio
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
95 |
![]() |
Pháp | 26 |
93 |
![]() |
Na Uy | 23 |
91 |
![]() |
22 | |
80 |
![]() |
28 | |
70 |
![]() |
26 | |
60 |
![]() |
Pháp | 31 |
40 |
![]() |
Pháp | 22 |
44 |
![]() |
Pháp | 20 |
38 |
![]() |
Thụy Sỹ | 30 |
45 |
![]() |
Pháp | 26 |
37 |
![]() |
Pháp | 22 |
36 |
![]() |
Pháp | 27 |
32 |
![]() |
25 | |
33 |
![]() |
Pháp | 18 |
31 |
![]() |
Pháp | 21 |
30 |
![]() |
Pháp | 30 |
27 |
![]() |
Áo | 28 |
29 |
![]() |
Pháp | 22 |
26 |
![]() |
Pháp | 32 |
25 |
![]() |
Pháp | 35 |
24 |
![]() |
29 | |
22 |
![]() |
Pháp | 27 |
23 |
![]() |
Pháp | 33 |
21 |
![]() |
Pháp | 27 |
20 |
![]() |
Pháp | 24 |
19 |
![]() |
Pháp | 27 |
18 |
![]() |
23 | |
15 |
![]() |
Pháp | 31 |
17 |
![]() |
Thổ Nhĩ Kỳ | 28 |
14 |
![]() |
Pháp | 30 |
13 |
![]() |
25 | |
11 |
![]() |
Pháp | 22 |
12 |
![]() |
27 | |
10 |
![]() |
Algeria | 24 |
9 |
![]() |
25 | |
8 |
![]() |
Pháp | 24 |
7 |
![]() |
Hy Lạp | 26 |
5 |
![]() |
Pháp | 30 |
6 |
![]() |
Ma rốc | 27 |
4 |
![]() |
Pháp | 23 |
3 |
![]() |
24 | |
1 |
![]() |
Italia | 34 |
2 |
![]() |
Brazil | 28 |
Tin Lorient