Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Lille
Thành phố: | Lille |
Quốc gia: | Pháp |
Thông tin khác: | SVĐ: SVD Stade Pierre-Mauroy (Sức chứa 50186) Thành lập: Thành lập 1944 HLV: HLV M. Bielsa |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
24/11/2024 VĐQG Pháp
Lille vs Rennes
10/11/2024 VĐQG Pháp
Nice 2 - 2 Lille
05/11/2024 Cúp C1 Châu Âu
Lille 1 - 1 Juventus
01/11/2024 VĐQG Pháp
Lille 1 - 1 Lyon
26/10/2024 VĐQG Pháp
Lens 0 - 1 Lille
23/10/2024 Cúp C1 Châu Âu
Atletico Madrid 1 - 3 Lille
18/10/2024 VĐQG Pháp
Monaco 0 - 0 Lille
05/10/2024 VĐQG Pháp
Lille 2 - 1 Toulouse
02/10/2024 Cúp C1 Châu Âu
Lille 1 - 0 Real Madrid
28/09/2024 VĐQG Pháp
Le Havre 0 - 3 Lille
21/09/2024 VĐQG Pháp
Lille 2 - 3 Strasbourg
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
220 | T. Weah | Séc | 24 |
119 | I. Lihadji | Pháp | 22 |
80 | J. Martin | Bắc Macedonia | 34 |
70 | J. Bamba | Pháp | 28 |
40 | T. Negrel | Pháp | 21 |
38 | I. Ferrah | Pháp | 19 |
37 | A. Messoussa | Pháp | 26 |
36 | O. Toure | Pháp | 19 |
35 | A. Faïz | Pháp | 19 |
34 | A. Malouda | Pháp | 19 |
33 | A. Bouaddi | Pháp | 26 |
32 | A. Bouaddi | Pháp | 17 |
31 | Ismaily | Brazil | 34 |
30 | L. Chevalier | Pháp | 23 |
23 | E. Zhegrova | Kosovo | 25 |
29 | E. Mbappé | Pháp | 18 |
26 | André Gomes | Bồ Đào Nha | 21 |
27 | M. Bayo | 26 | |
22 | Tiago Santos | Na Uy | 26 |
21 | B. Andre | 34 | |
20 | M. Bakker | Argentina | 25 |
19 | Fernandez-Pardo | Bỉ | 19 |
17 | N. Mukau | Bồ Đào Nha | 26 |
18 | B. Diakite | Pháp | 23 |
16 | A. Jakubech | Slovakia | 27 |
14 | S. Umtiti | Pháp | 31 |
13 | A. Zedadka | Pháp | 26 |
12 | T. Meunier | Bỉ | 33 |
11 | O. Sahraoui | Na Uy | 22 |
10 | R. Cabella | Pháp | 34 |
9 | J. David | Canada | 24 |
8 | A. Gomes | Anh | 24 |
7 | H. Haraldsson | Iceland | 21 |
6 | N. Bentaleb | Algeria | 41 |
5 | Gudmundsson | Thụy Điển | 25 |
4 | Alexsandro | Brazil | 25 |
3 | Tiago Djalo | Bồ Đào Nha | 24 |
2 | A. Mandi | Algeria | 30 |
1 | V. Mannone | Italia | 29 |
Tin Lille