Chi tiết câu lạc bộ
![](https://kqbongda.co/assets/images/team/lille.gif)
Tên đầy đủ:
Lille
Thành phố: | Lille |
Quốc gia: | Pháp |
Thông tin khác: | SVĐ: SVD Stade Pierre-Mauroy (Sức chứa 50186) Thành lập: Thành lập 1944 HLV: HLV M. Bielsa |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
24/07/2024 Giao Hữu CLB
Wolfsburg 1 - 0 Lille
19/07/2024 Giao Hữu CLB
Genk 0 - 0 Lille
17/07/2024 Giao Hữu CLB
Gent 0 - 0 Lille
13/07/2024 Giao Hữu CLB
Lille 1 - 1 KV Mechelen
09/07/2024 Giao Hữu CLB
Lille 3 - 1 Deinze
19/05/2024 VĐQG Pháp
Lille 2 - 2 Nice
12/05/2024 VĐQG Pháp
Nantes 1 - 2 Lille
06/05/2024 VĐQG Pháp
Lille 3 - 4 Lyon
28/04/2024 VĐQG Pháp
Metz 2 - 2 Lille
24/04/2024 VĐQG Pháp
Monaco 1 - 0 Lille
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
80 |
![]() |
Bắc Macedonia | 34 |
70 |
![]() |
Pháp | 28 |
220 |
![]() |
Séc | 24 |
40 |
![]() |
Pháp | 21 |
38 |
![]() |
Pháp | 19 |
37 |
![]() |
Pháp | 26 |
36 |
![]() |
Pháp | 19 |
35 |
![]() |
Pháp | 19 |
34 |
![]() |
Pháp | 19 |
33 |
![]() |
Pháp | 26 |
32 |
![]() |
Pháp | 17 |
31 |
![]() |
Brazil | 34 |
30 |
![]() |
Pháp | 23 |
27 |
![]() |
26 | |
22 |
![]() |
Na Uy | 26 |
26 |
![]() |
Pháp | 21 |
23 |
![]() |
Kosovo | 25 |
21 |
![]() |
34 | |
20 |
![]() |
Argentina | 25 |
19 |
![]() |
Pháp | 22 |
17 |
![]() |
Bồ Đào Nha | 26 |
16 |
![]() |
Slovakia | 27 |
18 |
![]() |
Pháp | 23 |
15 |
![]() |
Pháp | 19 |
14 |
![]() |
Pháp | 31 |
13 |
![]() |
Pháp | 26 |
12 |
![]() |
Slovakia | 33 |
11 |
![]() |
Algeria | 28 |
10 |
![]() |
Pháp | 34 |
9 |
![]() |
Canada | 24 |
8 |
![]() |
Anh | 24 |
7 |
![]() |
Iceland | 21 |
6 |
![]() |
Algeria | 41 |
5 |
![]() |
Thụy Điển | 25 |
4 |
![]() |
Brazil | 25 |
3 |
![]() |
Bồ Đào Nha | 24 |
1 |
![]() |
Italia | 29 |
Tin Lille