Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Liechtenstein
Thành phố: | |
Quốc gia: | Châu Âu |
Thông tin khác: | SVĐ: Thành lập: HLV: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
18/11/2024 UEFA Nations League
Liechtenstein 1 - 3 San Marino
14/11/2024 Giao Hữu ĐTQG
Malta 2 - 0 Liechtenstein
13/10/2024 UEFA Nations League
Liechtenstein 0 - 0 Gibraltar
10/10/2024 Giao Hữu ĐTQG
Liechtenstein 1 - 0 Hồng Kông
08/09/2024 UEFA Nations League
Gibraltar 2 - 2 Liechtenstein
05/09/2024 UEFA Nations League
San Marino 1 - 0 Liechtenstein
07/06/2024 Giao Hữu ĐTQG
Romania 0 - 0 Liechtenstein
03/06/2024 Giao Hữu ĐTQG
Albania 3 - 0 Liechtenstein
26/03/2024 Giao Hữu ĐTQG
Latvia 1 - 1 Liechtenstein
22/03/2024 Giao Hữu ĐTQG
Liechtenstein 0 - 3 Đảo Faroe
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
22 | N. Beck | Châu Âu | 34 |
23 | A. Netzer | Liechtenstein | 40 |
20 | S. Wolfinger | Liechtenstein | 33 |
21 | L. Lo Russo | Liechtenstein | 28 |
19 | C. Haas | Châu Âu | 34 |
18 | J. Hasler | Liechtenstein | 33 |
16 | F. Wolfinger | Liechtenstein | 35 |
17 | S. Schlegel | Liechtenstein | 33 |
15 | S. Yildiz | Liechtenstein | 35 |
14 | L. Meier | Liechtenstein | 32 |
13 | F. Notaro | Liechtenstein | 37 |
12 | G. Foser | Liechtenstein | 35 |
11 | D. Salanovic | Liechtenstein | 42 |
9 | F. Saglam | Liechtenstein | 30 |
10 | S. Wieser | Liechtenstein | 50 |
8 | A. Sele | Liechtenstein | 31 |
7 | S. Luchinger | Liechtenstein | 38 |
5 | M. Marxer | Liechtenstein | 35 |
6 | A. Malin | Liechtenstein | 35 |
4 | L. Traber | Châu Á | 34 |
3 | M. Goppel | Nam Mỹ | 34 |
2 | M. Mikus | Châu Âu | 34 |
1 | B. Buchel | Liechtenstein | 42 |
Tin Liechtenstein