Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Leipzig
| Thành phố: | |
| Quốc gia: | Đức |
| Thông tin khác: | SVĐ: SVĐ Red Bull Arena (Sức chứa 44345) Thành lập: Thành lập 2009 HLV: HLV R. Rangnick |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
20/12/2024 VĐQG Đức
Bayern Munich 5 - 1 Leipzig
15/12/2024 VĐQG Đức
Leipzig 2 - 1 Ein.Frankfurt
10/12/2024 Cúp C1 Châu Âu
Leipzig 2 - 3 Aston Villa
07/12/2024 VĐQG Đức
Holstein Kiel 0 - 2 Leipzig
04/12/2024 Cúp Đức
Leipzig 3 - 0 Ein.Frankfurt
26/11/2024 Cúp C1 Châu Âu
Inter Milan 2 - 0 Leipzig
23/11/2024 VĐQG Đức
Hoffenheim 4 - 3 Leipzig
09/11/2024 VĐQG Đức
Leipzig 0 - 0 M.gladbach
05/11/2024 Cúp C1 Châu Âu
Celtic 3 - 1 Leipzig
02/11/2024 VĐQG Đức
B.Dortmund 2 - 1 Leipzig
| Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
|---|---|---|---|
| 53 |
T. Krauß
|
Đức | 23 |
| 47 |
V. Gebel
|
Đức | 17 |
| 44 |
K. Kampl
|
Slovenia | 34 |
| 41 |
D. Borkowski
|
Đức | 22 |
| 38 |
Hugo Novoa
|
Tây Ban Nha | 23 |
| 39 |
B. Henrichs
|
Áo | 33 |
| 37 |
A. Diallo
|
Argentina | 28 |
| 34 |
C. Fandrich
|
Đức | 33 |
| 31 |
T. Kohler
|
Thổ Nhĩ Kỳ | 39 |
| 33 |
Andre Silva
|
Bồ Đào Nha | 29 |
| 27 |
K. Laimer
|
Áo | 27 |
| 30 |
B. Sesko
|
Slovenia | 22 |
| 28 |
Y. Mvogo
|
Thụy Sỹ | 30 |
| 26 |
M. Vandevoordt
|
Bỉ | 21 |
| 25 |
L. Zingerle
|
Đức | 26 |
| 24 |
X. Schlager
|
Đức | 27 |
| 23 |
C. Lukeba
|
Pháp | 22 |
| 22 |
D. Raum
|
Đức | 24 |
| 21 |
J. Blaswich
|
Đức | 22 |
| 20 |
X. Simons
|
Hà Lan | 21 |
| 18 |
A. Vermeeren
|
Bỉ | 20 |
| 19 |
André Silva
|
Bồ Đào Nha | 26 |
| 17 |
L. Openda
|
Bỉ | 24 |
| 16 |
Klostermann
|
Đức | 28 |
| 13 |
N. Seiwald
|
Áo | 35 |
| 14 |
Baumgartner
|
Na Uy | 25 |
| 11 |
L. Openda
|
Bỉ | 23 |
| 10 |
X. Simons
|
Hà Lan | 22 |
| 9 |
Y. Poulsen
|
Đan Mạch | 30 |
| 8 |
A. Haidara
|
26 | |
| 7 |
A. Nusa
|
Na Uy | 26 |
| 6 |
E. Elmas
|
Bắc Macedonia | 25 |
| 5 |
E. Bitshiabu
|
Pháp | 23 |
| 4 |
W. Orban
|
Đức | 33 |
| 3 |
L. Geertruida
|
Hà Lan | 39 |
| 1 |
P. Gulacsi
|
Hungary | 34 |
| 2 |
M. Simakan
|
Pháp | 24 |
Tin Leipzig

