Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
| Thành phố: | |
| Quốc gia: | Anh |
| Thông tin khác: | SVĐ: SVĐ King Power (Sức chứa 32262) Thành lập: Thành lập 1884 HLV: HLV B. Rodgers |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
29/12/2024 Ngoại Hạng Anh
Leicester City 0 - 0 Man City
26/12/2024 Ngoại Hạng Anh
Liverpool 0 - 0 Leicester City
22/12/2024 Ngoại Hạng Anh
Leicester City 0 - 3 Wolves
14/12/2024 Ngoại Hạng Anh
Newcastle 4 - 0 Leicester City
08/12/2024 Ngoại Hạng Anh
Leicester City 2 - 2 Brighton
03/12/2024 Ngoại Hạng Anh
Leicester City 3 - 1 West Ham Utd
30/11/2024 Ngoại Hạng Anh
Brentford 4 - 1 Leicester City
23/11/2024 Ngoại Hạng Anh
Leicester City 0 - 2 Chelsea
10/11/2024 Ngoại Hạng Anh
Man Utd 3 - 0 Leicester City
02/11/2024 Ngoại Hạng Anh
Ipswich 1 - 1 Leicester City
| Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
|---|---|---|---|
| 140 |
Wanya Marcal
|
Bồ Đào Nha | 25 |
| 126 |
D. Praet
|
Bỉ | 30 |
| 117 |
C. Casadei
|
Italia | 20 |
| 58 |
B. Cover
|
21 | |
| 100 |
D. Ward
|
Wales | 31 |
| 49 |
H. Cartwright
|
Anh | 20 |
| 47 |
Arjan Raikhy
|
Anh | 27 |
| 45 |
B. Nelson
|
Anh | 23 |
| 46 |
Daley-Campbell
|
Anh | 23 |
| 41 |
J. Stolarczyk
|
Ba Lan | 27 |
| 40 |
F. Buonanotte
|
Argentina | 20 |
| 39 |
T. Maswanhise
|
22 | |
| 38 |
Daley-Campbell
|
Anh | 25 |
| 35 |
K. McAteer
|
Thụy Sỹ | 40 |
| 34 |
L. Brunt
|
Anh | 24 |
| 33 |
Luke Thomas
|
Anh | 23 |
| 31 |
D. Iversen
|
Đan Mạch | 41 |
| 29 |
O. Édouard
|
Pháp | 26 |
| 30 |
M. Hermansen
|
Đan Mạch | 27 |
| 28 |
T. Cannon
|
Ireland | 22 |
| 27 |
T. Castagne
|
Bỉ | 29 |
| 26 |
B. Nelson
|
Anh | 24 |
| 24 |
B. Soumare
|
Pháp | 25 |
| 22 |
O. Skipp
|
Anh | 24 |
| 23 |
J. Vestergaard
|
Đan Mạch | 32 |
| 21 |
R. Pereira
|
Bồ Đào Nha | 31 |
| 20 |
P. Daka
|
26 | |
| 18 |
J. Ayew
|
33 | |
| 17 |
H. Choudhury
|
Anh | 31 |
| 16 |
V. Kristiansen
|
Croatia | 27 |
| 15 |
H. Souttar
|
Australia | 27 |
| 14 |
Cordova-Reid
|
31 | |
| 12 |
A. Smithies
|
Wales | 29 |
| 11 |
B. El Khannouss
|
Ma rốc | 20 |
| 10 |
S. Mavididi
|
Anh | 26 |
| 9 |
J. Vardy
|
Anh | 37 |
| 8 |
H. Winks
|
Anh | 27 |
| 7 |
A. Fatawu
|
30 | |
| 6 |
W. Ndidi
|
28 | |
| 5 |
C. Okoli
|
Anh | 35 |
| 3 |
W. Faes
|
Bỉ | 26 |
| 4 |
C. Coady
|
Anh | 28 |
| 2 |
J. Justin
|
Anh | 26 |
| 1 |
D. Ward
|
Anh | 31 |

