Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

Legia Wars.
Thành phố: Warszawa
Quốc gia: Ba Lan
Thông tin khác:

SVĐ

Thành lập:

HLV

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

23/11/2024 VĐQG Ba Lan

Legia Wars. vs Cracovia Krakow

10/11/2024 VĐQG Ba Lan

Lech Poznan 5 - 2 Legia Wars.

07/11/2024 Cúp C3 Châu Âu

Legia Wars. 4 - 0 Dinamo Minsk

03/11/2024 VĐQG Ba Lan

Legia Wars. 2 - 1 Widzew Lodz

31/10/2024 Cúp Ba Lan

Miedz Legnica 1 - 2 Legia Wars.

27/10/2024 VĐQG Ba Lan

Legia Wars. 4 - 1 Katowice

24/10/2024 Cúp C3 Châu Âu

Backa Topola 0 - 3 Legia Wars.

18/10/2024 VĐQG Ba Lan

Lechia GD 0 - 2 Legia Wars.

06/10/2024 VĐQG Ba Lan

Jagiellonia 1 - 1 Legia Wars.

03/10/2024 Cúp C3 Châu Âu

Legia Wars. 1 - 0 Real Betis

28/09/2024 VĐQG Ba Lan

Legia Wars. 1 - 1 Gornik Zabrze

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
99 B. Slisz Ba Lan 37
82 Luquinhas Ba Lan 33
59 K. Tobiasz Ba Lan 30
55 A. Jedrzejczyk Ba Lan 32
47 R. Makowski Ba Lan 28
33 P. Kun Ba Lan 26
31 C. Miszta Ba Lan 32
30 K. Kostorz Brazil 33
29 L. Rose Thế Giới 26
28 S. Włodarczyk Ba Lan 39
27 Josue Ba Lan 44
25 F. Mladenovic Ba Lan 38
23 J. Abu Hanna Bồ Đào Nha 40
22 K. Skibicki Bồ Đào Nha 36
21 Rafael Lopes Croatia 41
20 E. Muci Ba Lan 34
18 M. Kucharczyk Ba Lan 34
17 M. Nawrocki Ba Lan 42
16 J. Celhaka Ba Lan 35
15 M. Kopczynski Tây Ban Nha 41
14 I. Kharatin Ba Lan 31
13 Piech Thế Giới 31
12 M. Kochalski Slovakia 39
11 M. Emreli Ba Lan 36
9 T. Pekhart Ba Lan 46
8 Andre Martins Slovakia 30
7 L. Kastrati Thế Giới 31
6 M. Johansson Ba Lan 36
5 Yuri Ribeiro Ba Lan 27
4 M. Wieteska Ba Lan 39
3 M. Holownia Phần Lan 39
2 J. Juranovic Síp 38
1 A. Boruc Ba Lan 36
Tin Legia Wars.