Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Leeds Utd
Thành phố: | |
Quốc gia: | Anh |
Thông tin khác: | SVĐ: SVĐ Elland Road (Sức chứa 40204) Thành lập: Thành lập 1919 HLV: HLV U. Rosler |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
29/12/2024 Hạng Nhất Anh
Derby County 0 - 0 Leeds Utd
26/12/2024 Hạng Nhất Anh
Stoke City 0 - 0 Leeds Utd
14/12/2024 Hạng Nhất Anh
Preston North End 1 - 0 Leeds Utd
10/12/2024 Hạng Nhất Anh
Leeds Utd 3 - 1 Middlesbrough
07/12/2024 Hạng Nhất Anh
Leeds Utd 2 - 0 Derby County
30/11/2024 Hạng Nhất Anh
Blackburn Rovers 1 - 0 Leeds Utd
27/11/2024 Hạng Nhất Anh
Leeds Utd 3 - 0 Luton Town
24/11/2024 Hạng Nhất Anh
Swansea City 3 - 4 Leeds Utd
09/11/2024 Hạng Nhất Anh
Leeds Utd 1 - 0 QPR
06/11/2024 Hạng Nhất Anh
Millwall 1 - 0 Leeds Utd
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
114 |
![]() |
Đức | 24 |
111 |
![]() |
Anh | 28 |
101 |
![]() |
Tây Ban Nha | 34 |
49 |
![]() |
Thụy Sỹ | 36 |
46 |
![]() |
Anh | 25 |
44 |
![]() |
Bulgary | 23 |
43 |
![]() |
Ba Lan | 34 |
39 |
![]() |
Anh | 27 |
42 |
![]() |
Italia | 36 |
37 |
![]() |
Wales | 27 |
35 |
![]() |
Anh | 27 |
33 |
![]() |
Anh | 43 |
30 |
![]() |
Anh | 22 |
29 |
![]() |
Italia | 21 |
28 |
![]() |
Anh | 26 |
26 |
![]() |
Anh | 22 |
27 |
![]() |
Anh | 25 |
25 |
![]() |
Áo | 31 |
23 |
![]() |
Pháp | 26 |
20 |
![]() |
Wales | 27 |
22 |
![]() |
Nhật Bản | 26 |
21 |
![]() |
Anh | 31 |
18 |
![]() |
Anh | 23 |
19 |
![]() |
Tây Ban Nha | 33 |
17 |
![]() |
Bỉ | 27 |
15 |
![]() |
Bắc Ireland | 33 |
14 |
![]() |
Israel | 31 |
13 |
![]() |
Anh | 34 |
12 |
![]() |
Đức | 25 |
11 |
![]() |
Đức | 32 |
10 |
![]() |
Hà Lan | 23 |
9 |
![]() |
Anh | 31 |
8 |
![]() |
Anh | 29 |
7 |
![]() |
Mỹ | 24 |
6 |
![]() |
Scotland | 33 |
5 |
![]() |
Hà Lan | 28 |
4 |
![]() |
Anh | 33 |
3 |
![]() |
Tây Ban Nha | 28 |
2 |
![]() |
Anh | 33 |
1 |
![]() |
Ireland | 46 |
Tin Leeds Utd