Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
| Thành phố: | |
| Quốc gia: | Thổ Nhĩ Kỳ |
| Thông tin khác: | SVĐ: SVĐ Konya Büyükşehir Stadı (sức chứa 42276) Thành lập: Thành lập 1981 HLV: HLV A. Kocaman |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
14/12/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Rizespor 1 - 1 Konyaspor
07/12/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Konyaspor 1 - 1 Antalyaspor
30/11/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Adana Demirspor 0 - 1 Konyaspor
24/11/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Konyaspor 1 - 1 Hatayspor
10/11/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Goztepe 2 - 0 Konyaspor
03/11/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Konyaspor 3 - 2 Istanbul BB
27/10/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Gaziantep B.B 0 - 0 Konyaspor
20/10/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Besiktas 2 - 0 Konyaspor
06/10/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Konyaspor 1 - 1 Eyupspor
29/09/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Trabzonspor 3 - 2 Konyaspor
| Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
|---|---|---|---|
| 89 |
N. Skubic
|
Thế Giới | 33 |
| 87 |
F. Öztorun
|
Thổ Nhĩ Kỳ | 37 |
| 80 |
U. Inceman
|
Thế Giới | 34 |
| 77 |
Ö. Şişmanoğlu
|
Thế Giới | 34 |
| 68 |
M. Bourabia
|
Pháp | 33 |
| 61 |
H. Sonmez
|
Thế Giới | 33 |
| 54 |
M. Uslu
|
Thế Giới | 34 |
| 53 |
M. Araz
|
Thụy Sỹ | 30 |
| 44 |
A. Bardakci
|
Thế Giới | 34 |
| 42 |
P. Filipović
|
Đức | 34 |
| 30 |
S. Kırıntılı
|
Thế Giới | 34 |
| 27 |
A. Meha
|
Thế Giới | 33 |
| 26 |
J. Vukovic
|
Thế Giới | 34 |
| 23 |
S. Alibaz
|
Châu Âu | 34 |
| 25 |
R. Bajic
|
Thế Giới | 34 |
| 22 |
A. Oguz
|
Thổ Nhĩ Kỳ | 27 |
| 21 |
M. Fofana
|
33 | |
| 20 |
V. Bora
|
Thế Giới | 34 |
| 19 |
W. Moke Abro
|
Pháp | 36 |
| 18 |
A. Hadziahmetovic
|
Thế Giới | 33 |
| 15 |
F. Calvo
|
Costa Rica | 27 |
| 14 |
M. Mbamba
|
Thế Giới | 33 |
| 12 |
Traoré
|
Thế Giới | 34 |
| 11 |
D. Milosevic
|
Thế Giới | 33 |
| 10 |
R. Bajic
|
Thế Giới | 33 |
| 9 |
D. Rangelov
|
Thế Giới | 34 |
| 7 |
O. Sahiner
|
Thế Giới | 34 |
| 8 |
A. Camdali
|
Thế Giới | 34 |
| 4 |
A. Turan
|
Thế Giới | 34 |
| 6 |
J. Jonsson
|
Thế Giới | 34 |
| 5 |
S. Ay
|
Thế Giới | 34 |
| 3 |
B. Douglas
|
Thế Giới | 33 |
| 2 |
V. Findikli
|
Thế Giới | 33 |
| 1 |
K. Tarakci
|
Thế Giới | 34 |

