Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Kobenhavn
Thành phố: | Kobenhavn |
Quốc gia: | Đan Mạch |
Thông tin khác: | SVĐ: Thành lập: HLV: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
24/11/2024 VĐQG Đan Mạch
Kobenhavn vs Lyngby
10/11/2024 VĐQG Đan Mạch
Aarhus AGF 1 - 1 Kobenhavn
07/11/2024 Cúp C3 Châu Âu
Kobenhavn 2 - 2 Istanbul BB
04/11/2024 VĐQG Đan Mạch
Kobenhavn 2 - 1 Silkeborg IF
30/10/2024 Cúp Đan Mạch
Sonderjyske 1 - 2 Kobenhavn
27/10/2024 VĐQG Đan Mạch
Brondby 0 - 0 Kobenhavn
24/10/2024 Cúp C3 Châu Âu
Real Betis 1 - 1 Kobenhavn
18/10/2024 VĐQG Đan Mạch
Kobenhavn 2 - 1 Vejle
06/10/2024 VĐQG Đan Mạch
Silkeborg IF 2 - 2 Kobenhavn
03/10/2024 Cúp C3 Châu Âu
Kobenhavn 1 - 1 Jagiellonia
29/09/2024 VĐQG Đan Mạch
Vejle 1 - 2 Kobenhavn
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
41 | A. Dithmer | Đan Mạch | 30 |
40 | R. Bardghji | Đan Mạch | 28 |
39 | O. Højlund | Đan Mạch | 29 |
36 | W. Clem | Đan Mạch | 45 |
34 | V. Kristiansen | Đảo Faroe | 29 |
27 | V. Lund | Đan Mạch | 32 |
33 | R. Falk | Đan Mạch | 29 |
30 | E. Achouri | Đan Mạch | 28 |
31 | R. Olsen | Thế Giới | 34 |
28 | A. Katsantonis | Síp | 35 |
26 | M. Fukala | Séc | 29 |
25 | J. Larsson | Đan Mạch | 34 |
24 | B. Meling | Na Uy | 30 |
23 | J. Wind | Đức | 33 |
22 | P. Ankersen | Bỉ | 37 |
21 | T. Sander | Thụy Điển | 43 |
20 | N. Boilesen | Đan Mạch | 31 |
19 | L. Tomasson | Iceland | 36 |
18 | O. Oskarsson | 30 | |
17 | P. Mukairu | Thế Giới | 29 |
14 | A. Cornelius | Đan Mạch | 30 |
13 | S. Grytebust | Đan Mạch | 39 |
12 | L. Lerager | Thế Giới | 26 |
15 | M. Daramy | Thụy Điển | 43 |
10 | M. Elyounoussi | Đan Mạch | 33 |
11 | J. Larsson | Đan Mạch | 31 |
9 | D. Goncalves | Đan Mạch | 33 |
8 | M. Tanlongo | Đan Mạch | 33 |
7 | V. Claesson | Thế Giới | 34 |
6 | C. Sorensen | Brazil | 36 |
5 | D. Khocholava | Thụy Điển | 47 |
4 | Sotirios | Thụy Điển | 42 |
3 | D. Vavro | Thụy Điển | 36 |
2 | K. Diks | Na Uy | 40 |
1 | K. Grabara | Đan Mạch | 43 |
Tin Kobenhavn