Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

Kobenhavn
Thành phố: Kobenhavn
Quốc gia: Đan Mạch
Thông tin khác:

SVĐ

Thành lập:

HLV

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

14/09/2024 VĐQG Đan Mạch

Midtjylland 2 - 1 Kobenhavn

01/09/2024 VĐQG Đan Mạch

Kobenhavn 3 - 1 Brondby

29/08/2024 Cúp C3 Châu Âu

Kilmarnock 1 - 1 Kobenhavn

01/08/2024 Cúp C3 Châu Âu

Kobenhavn 0 - 0 FCB Magpies

28/07/2024 VĐQG Đan Mạch

Kobenhavn 3 - 2 Aarhus AGF

25/07/2024 Cúp C3 Châu Âu

FCB Magpies 0 - 3 Kobenhavn

22/07/2024 VĐQG Đan Mạch

Lyngby 0 - 2 Kobenhavn

16/07/2024 Giao Hữu CLB

Kobenhavn 3 - 2 Sonderjyske

12/07/2024 Giao Hữu CLB

Vik.Plzen 3 - 2 Kobenhavn

08/07/2024 Giao Hữu CLB

WSG Swarovski Tirol 0 - 5 Kobenhavn

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
41 A. Dithmer Đan Mạch 30
40 R. Bardghji Đan Mạch 28
39 O. Højlund Đan Mạch 29
36 W. Clem Đan Mạch 45
34 V. Kristiansen Đảo Faroe 29
27 V. Lund Đan Mạch 32
33 R. Falk Đan Mạch 29
30 E. Achouri Đan Mạch 28
31 R. Olsen Thế Giới 34
28 A. Katsantonis Síp 35
26 M. Fukala Séc 29
25 J. Larsson Đan Mạch 34
24 B. Meling Na Uy 30
23 J. Wind Đức 33
22 P. Ankersen Bỉ 37
21 T. Sander Thụy Điển 43
20 N. Boilesen Đan Mạch 31
19 L. Tomasson Iceland 36
18 O. Oskarsson 30
17 P. Mukairu Thế Giới 29
14 A. Cornelius Đan Mạch 30
13 S. Grytebust Đan Mạch 39
12 L. Lerager Thế Giới 26
15 M. Daramy Thụy Điển 43
10 M. Elyounoussi Đan Mạch 33
11 J. Larsson Đan Mạch 31
9 D. Goncalves Đan Mạch 33
8 M. Tanlongo Đan Mạch 33
7 V. Claesson Thế Giới 34
6 C. Sorensen Brazil 36
5 D. Khocholava Thụy Điển 47
4 Sotirios Thụy Điển 42
3 D. Vavro Thụy Điển 36
2 K. Diks Na Uy 40
1 K. Grabara Đan Mạch 43
Tin Kobenhavn