Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Thành phố: | |
Quốc gia: | Đức |
Thông tin khác: | SVĐ: Thành lập: HLV: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
15/09/2024 Hạng 2 Đức
Hamburger vs Jahn Regensburg
05/09/2024 Giao Hữu CLB
Jahn Regensburg 4 - 1 Unterhaching
30/08/2024 Hạng 2 Đức
Jahn Regensburg 0 - 4 Greuther Furth
27/07/2024 Giao Hữu CLB
Dynamo Dresden 1 - 2 Jahn Regensburg
20/07/2024 Giao Hữu CLB
Jahn Regensburg 0 - 1 Blau Weiss Linz
14/07/2024 Giao Hữu CLB
Jahn Regensburg 2 - 1 Eltersdorf
07/07/2024 Giao Hữu CLB
DJK Vilzing 0 - 2 Jahn Regensburg
06/07/2024 Giao Hữu CLB
Jahn Regensburg 3 - 4 SV Ried
28/05/2024 Hạng 2 Đức
Wehen 1 - 2 Jahn Regensburg
24/05/2024 Hạng 2 Đức
Jahn Regensburg 2 - 2 Wehen
18/05/2024 Hạng 3 Đức
Jahn Regensburg 0 - 1 Saarbrucken
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
40 | J. Urbig | Đức | 27 |
33 | K. Pröger | Đức | 27 |
30 | C. Kühlwetter | Đức | 27 |
29 | J. Mees | Đức | 27 |
28 | S. Nachreiner | Đức | 27 |
27 | D. Kother | Đức | 27 |
26 | C. Makridis | Đức | 27 |
24 | S. Kennedy | Canada | 23 |
23 | S. Breitkreuz | Đức | 27 |
22 | M. Gouras | Đức | 27 |
21 | T. Kirschbaum | Đức | 27 |
20 | L. Guwara | Đức | 27 |
19 | A. Albers | Đức | 27 |
18 | A. Yildirim | Đức | 27 |
16 | L. Breunig | Đức | 26 |
15 | S. Ernst | Đức | 27 |
14 | B. Idrizi | Đức | 27 |
13 | A. Bittroff | Đức | 25 |
11 | K. Faber | Đức | 27 |
10 | C. Viet | Đức | 27 |
9 | P. Owusu | Đức | 27 |
7 | O. Schönfelder | Đức | 27 |
8 | A. Geipl | Đức | 27 |
6 | B. Saller | Đức | 27 |
5 | B. Gimber | Đức | 27 |
4 | F. Ballas | Đức | 26 |
3 | B. Hein | Đức | 26 |
1 | F. Gebhardt | Đức | 28 |